プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
oletko taistellut täyttääksesi mahasi?
ngươi đánh trận chỉ để ăn cơm thôi à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olet tullut kaukaa, läpi portittoman portin täyttääksesi kuolevaisten ennustuksen.
ngươi đã vượt qua cả vô Ảnh môn... để thực hiện lời tiên tri của những người phàm tục.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mutta kun uhraat mullikan poltto- tai teurasuhriksi, joko lupausta täyttääksesi tai yhteysuhriksi herralle,
nhược bằng ngươi dâng một con bò tơ, hoặc làm của lễ thiêu, hoặc làm của lễ trả sự hứa nguyện hay là làm của lễ thù ân cho Ðức giê-hô-va,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tiedostomaskien luettelo, puolipisteillä eroteltuna. tätä voidaan käyttää tiedostojen ja sovitettaviin nimiin rajoittimena. käytä velho- painiketta mimetyyppien kohdassa oikealla täyttääksesi helposti molemmat luettelot.
danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. có thể sử dụng danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có tên khớp. hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu mime bên dưới, để điền dễ vào cả hai danh sách.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: