プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
olet tahrattomien johtaja.
ngươi chỉ huy quân unsullied.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sinä et ole tahrattomien äiti.
nàng không phải là mẹ của quân unsullied.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hänellä on tahrattomien armeija.
cô ta chỉ huy 1 đạo quân unsullied, thưa thái hậu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en olisi valittu tahrattomien johtoon.
tôi sẽ không bao giờ được chọn để lãnh đạo unsullied.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tahrattomien sanotaan olevan maailman parhaita sotilaita.
nhiều người bảo người unsullied là những chiến binh vĩ đại nhất thế giới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
puhuiko mestari kraznys totta tahrattomien tottelevaisuudesta?
những gì chủ nhân kraznys nói với ta về the unsullied có đúng không? về sự vâng lời của họ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tahrattomien sanotaan olevan maailman parhaita sotilaita.
có người nói 'Đội quân thanh tịnh' là những chiến binh vĩ đại nhất trên đời. những chiến binh - nô lệ vĩ đại nhất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en ole kenraali, kaartinne jäsen enkä tahrattomien komentaja.
tôi không phải tướng lĩnh hay thành viên của vệ hậu hay là chỉ huy của unsullied.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ilman tahrattomien uhkaa viisaat isännät ottivat vallan taas.
không có quân unsullied thực thi quyền cai trị của ngài, bọn quý tộc đã đoạt lại quyền khống chế thành phố.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- en muista mitään. - vain tahrattomat.
chỉ unsullied.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: