プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- tarjouksia?
- nữa không ạ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei tarjouksia.
không đồng nào!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
onko tarjouksia?
có ai đặt giá mở đầu không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- työ tarjouksia.
- mời làm việc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en etsi tarjouksia.
tôi không tìm hàng giá rẻ. tôi đang tìm một tựa đề cụ thể.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
saanko tarjouksia?
vậy có ai trả giá cho cái này không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ei enää tarjouksia?
không còn ai trả giá?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
onko muita tarjouksia?
còn ai nữa không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-olen saanut tarjouksia.
tôi có nhiều lời đề nghị.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
naiset tekevät tarjouksia.
và các quý bà, quý cô... cứ mặc sức ra giá.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- onko crixuksesta tehty tarjouksia?
Đã nhận được đề nghị nào về crixus?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
saanko tarjouksia, hyvät herrat?
nào, các quý ông, hãy ra giá đi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
joskus myös parempia tarjouksia kuin omani.
hai ngÀy sau valentine không phải kẻ duy nhất muốn đá tôi ra khỏi công việc kinh doanh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
naiset ja herrat, onko yhtään tarjouksia?
thưa quý ông quý bà, hãy ra giá.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jäimme jumiin, odottelemaan studioiden parhaita tarjouksia,
chúng tôi bị mắc kẹt... chúng tôi ở đây, không biết làm gì cho đến khi những lời đề nghị của những nhà làm phim được đưa đến
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
voisi luulla, että tarjouksia olisi sadellut stripattuasi kirjastossa.
dòm cậu chán thế, tớ nghĩ cậu còn đang phải giải quyết ối vấn đề ...sau vụ múa thoát y trong thư viện.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"kiitos vaan tarjouksesta, mary."
Đó là một lời đề nghị ngọt ngào đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています