検索ワード: tarjouksia (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- tarjouksia?

ベトナム語

- nữa không ạ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei tarjouksia.

ベトナム語

không đồng nào!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onko tarjouksia?

ベトナム語

có ai đặt giá mở đầu không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- työ tarjouksia.

ベトナム語

- mời làm việc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en etsi tarjouksia.

ベトナム語

tôi không tìm hàng giá rẻ. tôi đang tìm một tựa đề cụ thể.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

saanko tarjouksia?

ベトナム語

vậy có ai trả giá cho cái này không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ei enää tarjouksia?

ベトナム語

không còn ai trả giá?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onko muita tarjouksia?

ベトナム語

còn ai nữa không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-olen saanut tarjouksia.

ベトナム語

tôi có nhiều lời đề nghị.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

naiset tekevät tarjouksia.

ベトナム語

và các quý bà, quý cô... cứ mặc sức ra giá.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- onko crixuksesta tehty tarjouksia?

ベトナム語

Đã nhận được đề nghị nào về crixus?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

saanko tarjouksia, hyvät herrat?

ベトナム語

nào, các quý ông, hãy ra giá đi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

joskus myös parempia tarjouksia kuin omani.

ベトナム語

hai ngÀy sau valentine không phải kẻ duy nhất muốn đá tôi ra khỏi công việc kinh doanh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

naiset ja herrat, onko yhtään tarjouksia?

ベトナム語

thưa quý ông quý bà, hãy ra giá.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jäimme jumiin, odottelemaan studioiden parhaita tarjouksia,

ベトナム語

chúng tôi bị mắc kẹt... chúng tôi ở đây, không biết làm gì cho đến khi những lời đề nghị của những nhà làm phim được đưa đến

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

voisi luulla, että tarjouksia olisi sadellut stripattuasi kirjastossa.

ベトナム語

dòm cậu chán thế, tớ nghĩ cậu còn đang phải giải quyết ối vấn đề ...sau vụ múa thoát y trong thư viện.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"kiitos vaan tarjouksesta, mary."

ベトナム語

Đó là một lời đề nghị ngọt ngào đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,724,610,177 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK