プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- tarkistavat paikan.
họ là bộ phận bảo an.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he tarkistavat hyttejä!
họ đang lục soát từng giường.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pojat tarkistavat asiaa.
tôi vừa cử vài người xuống xem thử.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tarkistavatko he valvontakameroita? - tarkistavat.
-họ có mang máy quay an ninh không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- he tarkistavat sormenjälkeni ja... - löit poliisia.
- họ sẽ kiểm tra dấu vân tay của tôi, khi đó thì...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ja kuten näette, koirayksiköt tarkistavat jokaisen ajoneuvon.
và như các bạn có thể thấy... đơn vị k-9 đang kiểm tra từng chiếc một.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he uskovat, että minulla on mikki ja tarkistavat minut varmasti.
chúng mong ta bị căng bẫy, đúng không? những gì chúng sẽ làm là diệt ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
muistatko kiirastulen? dante ja kaveri kiipeävät kukkulalle ja tarkistavat syntiset?
dante và bạn mình đã leo lên đồi và kiểm tra những dấu hiệu tội lỗi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän haluaa sinun tarkistavan asian.
Ông ta muốn anh kiểm tra xem sao.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: