検索ワード: tarkistavat (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

tarkistavat

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- tarkistavat paikan.

ベトナム語

họ là bộ phận bảo an.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he tarkistavat hyttejä!

ベトナム語

họ đang lục soát từng giường.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pojat tarkistavat asiaa.

ベトナム語

tôi vừa cử vài người xuống xem thử.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tarkistavatko he valvontakameroita? - tarkistavat.

ベトナム語

-họ có mang máy quay an ninh không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- he tarkistavat sormenjälkeni ja... - löit poliisia.

ベトナム語

- họ sẽ kiểm tra dấu vân tay của tôi, khi đó thì...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja kuten näette, koirayksiköt tarkistavat jokaisen ajoneuvon.

ベトナム語

và như các bạn có thể thấy... đơn vị k-9 đang kiểm tra từng chiếc một.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he uskovat, että minulla on mikki ja tarkistavat minut varmasti.

ベトナム語

chúng mong ta bị căng bẫy, đúng không? những gì chúng sẽ làm là diệt ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

muistatko kiirastulen? dante ja kaveri kiipeävät kukkulalle ja tarkistavat syntiset?

ベトナム語

dante và bạn mình đã leo lên đồi và kiểm tra những dấu hiệu tội lỗi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän haluaa sinun tarkistavan asian.

ベトナム語

Ông ta muốn anh kiểm tra xem sao.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,771,996,086 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK