検索ワード: tunnistatteko (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

tunnistatteko?

ベトナム語

- cháu nhận ra nó không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tunnistatteko heidät?

ベトナム語

những người trong hình có quen thuộc với anh không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tunnistatteko hänet?

ベトナム語

có nhận ra cô ta không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tunnistatteko nämä kasvot?

ベトナム語

tôi xin lỗi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tunnistatteko ketään heistä?

ベトナム語

anh có nhận ra ai trong số này không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tunnistatteko tämän miehen?

ベトナム語

- Ông có nhận ra người này không? - brevet:

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tunnistatteko te mitään niistä?

ベトナム語

tôi cần anh... tôi cần anh nói cho tôi biết nếu nhận ra thứ gì đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tunnistatteko ketään näistä miehistä?

ベトナム語

cô có nhận ra là người nào không ? cái này nó đâu có tốt hơn bản phác thảo của angela?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ensin... tunnistatteko tämän miehen?

ベトナム語

thứ nhất...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minä toistan: tunnistatteko nuo paikat?

ベトナム語

hỏi lần nữa, có nhận ra 3 nơi này hay không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tämä ei ole mikään mestariteos, mutta tunnistatteko miehen?

ベトナム語

tôi sợ cái này không hẳn là một kiệt tác nhưng không biết hai anh có thể nhận ra gã này không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tunnistatteko nuo sanat? ne lausui oma tohtori oppenheimerinne luotuaan atomipommin.

ベトナム語

thật may mắn vì chúng tôi đã không giết anh, tiến sĩ jones.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

herra grimm, tunnistatteko tuota lehtistä "cartoon and model parade"?

ベトナム語

Ông grimm, ông có nhận ra cuốn sách nhỏ này, có tựa là "truyện tranh và cuộc diễu hành người mẫu,"

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

jos tunnistatte jeannen näiden naisten joukosta...

ベトナム語

nếu, tình cờ, cô nhận ra jeanne trong những người phụ nữ này...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,816,311 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK