プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tuoko?
có vậy thôi hả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tuoko?
- cái gì thế?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuoko kaveri?
Ôi trời, thật à? thằng đấy á?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tuoko se on?
- cái đó hả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tuoko? miten?
bằng cách nào?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuoko hän savukkeita?
con bé sẽ mua thuốc lá cho bà chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tuoko hän lydian?
- Ông ấy có dẫn lydia về cùng không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ai, tuoko on katy?
- oh. Đó là katy phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- entäpä tuo? - tuoko?
thế còn chiếc tàu kia?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuoko ei ole mitään?
Đâu phải là không có gì.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tuoko on muka puoliparta?
- râu dê à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuoko joku toinen loput?
có ai đem số còn lại à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tuoko on oikeutettu kysymys?
- câu hỏi hay à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tuoko on siis tavatonta, vai?
-cũng hơi khác thường hả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuoko hindenburg mitään mieleen?
'hindenburg' đã gọi cuộc nào chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tuoko on se nainen videovuokraamosta?
- là cô gái ở quầy thuê phim?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tuoko? tästä tulee helppoa.
việc này sẽ dễ dàng thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuoko mustelma on siitä kivestä?
cô ta đập vào chỗ nào?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuoko auttaa sinua saamaan sen ylös?
gần đây, việc này làm anh thấy hưng phấn phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hyvä luoja. tuoko pitää sinut hengissä?
Ôi chúa ơi, đây có phải là cái đã giúp anh sống sót không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: