プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
se on vaatimuksena perheessämme.
Đó là yêu cầu của gia đình tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en ole itse henkivartija, mutta uskoakseni vaatimuksena - on pysyä lähellä vartioitavaa.
bây giờ, tôi không phải là một vệ sĩ chuyên nghiệp, nhưng có vẻ với tôi rằng đòi hỏi đầu tiên là bằng mọi giá phải luôn bên cạnh người mà anh được thuê để bảo vệ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"ellei vaatimuksiini suostuta, teitä kohtaa suunnaton onnettomuus."
"nếu không nghe lời của tôi... sẽ có tai họa không lường được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています