検索ワード: vaatteisiin (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

vaatteisiin

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

ja vaatteisiin.

ベトナム語

và quần áo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vaatteisiin, tukkaan, miellyttävyyteen.

ベトナム語

trang phục,kiểu tóc,cách ăn nói, cảm tình ban đầu...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ettekö ikinä väsy vaatteisiin?

ベトナム語

chứ cô không mệt mỏi khi phải mặc áo mãi sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

piilottavatko he ne miehensä vaatteisiin?

ベトナム語

vậy, họ giấu trong quần áo của ông chồng sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eikö minulla ole muka varaa vaatteisiin?

ベトナム語

rằng ta không trả nổi tiền quần áo cho mình?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

viehtymys naisten vaatteisiin olisi harmittomampaa.

ベトナム語

mà thực ra thì, mặc đồ phụ nữ có khi lại hợp hơn với cậu. anh đã gọi anh ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

nykyään mahdun vain pavarottin vanhoihin vaatteisiin.

ベトナム語

lúc này quần áo em mặc vừa chắc là phải có pavarotti mặc qua trước.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ei se mitään. pukeudun vaatteisiin työkseni.

ベトナム語

ava chẳng nhìn đi đâu khác ngoài đôi mắt tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

emme ole aikaisemmin pukeneet vieraita oman kansamme vaatteisiin.

ベトナム語

chưa bao giờ chúng tôi tự tay mình choàng áo cho người lạ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja pukeudu aina tavallisesti, älä koskaan alustaasi vaaleampiin vaatteisiin.

ベトナム語

nhớ mặc đồ tối màu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ehkä hän masturboi ruumiin päälle, jolloin siemenneste tarttui vaatteisiin...

ベトナム語

họ đã tìm thấy tinh dịch họ tìm thấy cái gì? nhìn đi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja joosua oli puettu saastaisiin vaatteisiin, ja hän seisoi enkelin edessä.

ベトナム語

vả, giê-hô-sua mặc áo bẩn, đứng trước mặt thiên sứ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ne kiinnittyvät yhtä hyvin lihaan tai vaatteisiin, - ne ovat biologisesti valmistettuja.

ベトナム語

nó có thể dính khá tốt vào cơ thể hay quần áo. và nó là thiết bị sinh học.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he pukeutuivat kalliisiin vaatteisiin, sinisiin, purppuraisiin ja punaisiin huntuihin ja egyptin pellavaan.

ベトナム語

chiến lợi phẩm của ai cập.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja pue aaron pyhiin vaatteisiin ja voitele hänet ja pyhitä hänet, että hän pappina palvelisi minua.

ベトナム語

ngươi hãy mặc áo thánh cho a-rôn, xức dầu và biệt người riêng ra thánh; vậy người sẽ làm chức tế lễ trước mặt ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja sitten hän riisukoon vaatteensa ja pukeutukoon toisiin vaatteisiin, ja vieköön tuhan leirin ulkopuolelle puhtaaseen paikkaan.

ベトナム語

đoạn cổi áo nầy, mặc áo khác, đem tro nầy ra ngoài trại quân, đổ trong một nơi tinh sạch.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minä puetin sinut kirjaeltuihin vaatteisiin, kengitsin sinut sireeninnahkakenkiin, sidoin päähäsi hienopellavaisen siteen ja hunnutin sinut silkillä.

ベトナム語

ta mặc áo thêu cho mầy, cho mầy mang giày sắc lam, thắt lưng mầy bằng vải gai mịn, đắp cho mầy bằng hàng lụa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vai mitä lähditte katsomaan? ihmistäkö, hienoihin vaatteisiin puettua? katso, hienopukuiset ovat kuningasten kartanoissa.

ベトナム語

các ngươi đi xem cái chi nữa? có phải xem người mặc áo tốt đẹp chăng? kìa, những người mặc áo tốt đẹp thì ở trong đền vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja yksi vanhimmista puhui minulle ja sanoi: "keitä ovat nämä pitkiin valkeihin vaatteisiin puetut, ja mistä he ovat tulleet?"

ベトナム語

bấy giờ một trưởng lão cất tiếng nói với tôi rằng: những kẻ mặt áo dài trắng đó là ai, và bởi đâu mà đến?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

ja valtaistuimen ympärillä oli kaksikymmentä neljä valtaistuinta, ja niillä valtaistuimilla istui kaksikymmentä neljä vanhinta, puettuina valkeihin vaatteisiin, ja heillä oli päässänsä kultaiset kruunut.

ベトナム語

chung quanh ngôi lại có hai mươi bốn ngôi; trên những ngôi ấy tôi thấy hai mươi bốn trưởng lão ngồi, mặc áo trắng và đầu đội mão triều thiên vàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,054,445 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK