検索ワード: valvontanauhat (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

valvontanauhat

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

etsi valvontanauhat.

ベトナム語

Đưa dữ liệu đã lưu trữ lên xem nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- minulla on motellin valvontanauhat.

ベトナム語

tôi đã xem băng ghi hình trong khách sạn

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ehkä valvontanauhat kertovat kuinka ridley sai korun selliin.

ベトナム語

tôi đang nhờ wylie dò băng ghi hình từ nhà tù. có thể chúng ta sẽ tìm ra cách nào mà ridley đưa chiếc dây chuyền vào phòng giam của lark được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- nyt sinä lasket aseesi. menet takahuoneeseen, - ja otat valvontanauhat.

ベトナム語

cậu hãy bỏ súng xuống và ra về bằng cửa sau.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- he pitävät valvontanauhoja vain kuukauden.

ベトナム語

tôi đến nhà tù lấy tài liệu cctv của họ chỉ để lưu giữ lại 1 tháng thôi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,197,862 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK