プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
etsi valvontanauhat.
Đưa dữ liệu đã lưu trữ lên xem nào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- minulla on motellin valvontanauhat.
tôi đã xem băng ghi hình trong khách sạn
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ehkä valvontanauhat kertovat kuinka ridley sai korun selliin.
tôi đang nhờ wylie dò băng ghi hình từ nhà tù. có thể chúng ta sẽ tìm ra cách nào mà ridley đưa chiếc dây chuyền vào phòng giam của lark được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nyt sinä lasket aseesi. menet takahuoneeseen, - ja otat valvontanauhat.
cậu hãy bỏ súng xuống và ra về bằng cửa sau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- he pitävät valvontanauhoja vain kuukauden.
tôi đến nhà tù lấy tài liệu cctv của họ chỉ để lưu giữ lại 1 tháng thôi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: