検索ワード: vanhurskaudeksi (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

vanhurskaudeksi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

sentähden se luettiinkin hänelle vanhurskaudeksi.

ベトナム語

cho nên đức tin của người được kể cho là công bình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja se luettiin hänelle vanhurskaudeksi, polvesta polveen, iankaikkisesti.

ベトナム語

từ đời nầy qua đời kia việc đó kể cho người là công bình, cho đến đời đời vô cùng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"pidätkö sitä oikeutena, sanotko sitä vanhurskaudeksi jumalan edessä,

ベトナム語

Ông đã nói rằng: tôi vốn công bình hơn Ðức chúa trời; lại nói: tôi sẽ đặng lời gì? nhược bằng chẳng phạm tôi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

ja abram uskoi herraan, ja herra luki sen hänelle vanhurskaudeksi.

ベトナム語

Áp-ram tin Ðức giê-hô-va, thì ngài kể sự đó là công bình cho người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

samalla tavalla kuin "aabraham uskoi jumalaa, ja se luettiin hänelle vanhurskaudeksi"?

ベトナム語

như Áp-ra-ham tin Ðức chúa trời, thì đã kể là công bình cho người,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

sen, joka ei synnistä tiennyt, hän meidän tähtemme teki synniksi, että me hänessä tulisimme jumalan vanhurskaudeksi.

ベトナム語

Ðức chúa trời đã làm cho Ðấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Ðấng đó mà được trở nên sự công bình của Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta hänestä on teidän olemisenne kristuksessa jeesuksessa, joka on tullut meille viisaudeksi jumalalta ja vanhurskaudeksi ja pyhitykseksi ja lunastukseksi,

ベトナム語

vả, ấy là nhờ ngài mà anh em ở trong Ðức chúa jêsus christ, là Ðấng mà Ðức chúa trời đã làm nên sự khôn ngoan, sự công bình, sự nên thánh, và sự cứu chuộc cho chúng ta;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta joka ei töitä tee, vaan uskoo häneen, joka vanhurskauttaa jumalattoman, sille luetaan hänen uskonsa vanhurskaudeksi;

ベトナム語

còn kẻ chẳng làm việc chi hết, nhưng tin Ðấng xưng người có tội là công bình, thì đức tin của kẻ ấy kể là công bình cho mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja niin toteutui raamatun sana: "aabraham uskoi jumalaa, ja se luettiin hänelle vanhurskaudeksi", ja häntä sanottiin jumalan ystäväksi.

ベトナム語

vậy được ứng nghiệm lời thánh kinh rằng: Áp-ra-ham tin Ðức chúa trời, và điều đó kể là công bình cho người; và người được gọi là bạn Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

vaan anna hänelle takaisin hänen panttinsa auringon laskiessa, että hän voisi maata vaipassaan ja siunaisi sinua; se koituu sinulle vanhurskaudeksi herran, sinun jumalasi, edessä.

ベトナム語

khá trả cho người trước khi mặt trời lặn, hầu cho người ngủ có áo xống đáp, và chúc phước cho ngươi; ấy sẽ kể cho ngươi là công bình trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ettekö tiedä, että kenen palvelijoiksi, ketä tottelemaan, te antaudutte, sen palvelijoita te olette, jota te tottelette, joko synnin palvelijoita, kuolemaksi, tahi kuuliaisuuden, vanhurskaudeksi?

ベトナム語

anh em há chẳng biết rằng nếu anh em đã nộp mình làm tôi mọi đặng vâng phục kẻ nào, thì là tôi mọi của kẻ mình vâng phục, hoặc của tội lỗi đến sự chết, hoặc của sự vâng phục để được nên công bình hay sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,889,982 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK