プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
olemme vastaanottaneet kiinteistöstänne viallista signaalia.
chúng tôi có nhận được các tín hiệu lạ từ dinh thự của bà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ilmoittaisin, että olemme vastaanottaneet maksunne - ja huoneistonne on nyt käyttövalmis.
báo ông biết rằng tài khoản của ông đã được kiểm tra và căn hộ một phòng ngủ ông đặt đã sẵn sàng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olemme vastaanottaneet tuhansia keksintöjä - ja tänään yksi niistä katsotaan Älynautin arvoiseksi.
chúng tôi đã nhận được hàng ngàn phát minh và hôm nay, chỉ một người, được chọn làm "bậc thầy phát minh"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ja tuommoisia te olitte, jotkut teistä; mutta te olette vastaanottaneet peson, te olette pyhitetyt, te olette vanhurskautetut meidän herramme jeesuksen kristuksen nimessä ja meidän jumalamme hengessä.
trước kia anh em ít nữa cũng có một đôi người như thế; nhưng nhơn danh Ðức chúa jêsus christ, và nhờ thánh linh của Ðức chúa trời chúng ta, thì anh em được rửa sạch, được nên thánh, được xưng công bình rồi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sillä jos joku tulee ja saarnaa jotakin toista jeesusta kuin sitä, jota me olemme saarnanneet, tai jos te saatte toisen hengen, kuin minkä olette saaneet, tai toisen evankeliumin, kuin minkä olette vastaanottaneet, niin sen te hyvin kärsitte.
vì nếu có người đến giảng cho anh em một jêsus khác với jêsus chúng tôi đã giảng, hoặc anh em nhận một thánh linh khác với thánh linh anh em đã nhận, hoặc được một tin lành khác với tin lành anh em đã được, thì anh em chắc dung chịu!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: