プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hän antaa ajattelematta vastalahjaa
nó cho đi mà không hề nghĩ sẽ nhận lại được gì.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
haluan antaa sinulle saman vastalahjan.
À, tôi muốn trả anh muốn quà anh đã ân cần tặng cho tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: