検索ワード: velvollisuuksia (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

velvollisuuksia.

ベトナム語

trách nhiệm đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

meillä on velvollisuuksia.

ベトナム語

- chúng ta có trách nhiệm ở đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minulla on velvollisuuksia!

ベトナム語

con phải có trách nhiệm!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei läksyjä, ei velvollisuuksia.

ベトナム語

không học hành, không kỳ vọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

velvollisuuksia, vastuita, odotuksia.

ベトナム語

tôi có bổn phận, trách nhiệm và kỳ vọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hänellä on paljon velvollisuuksia.

ベトナム語

thái hậu có rất nhiều trọng trách.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minulla on muita velvollisuuksia hoidettavana.

ベトナム語

anh cứ uống bao nhiêu rượu scotland tùy thích.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos kuulumme kilpeen, meillä on velvollisuuksia.

ベトナム語

nếu ta làm cho s.h.i.e.l.d., ta có nhiệm vụ tuân theo trách nhiệm của mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minulla on velvollisuuksia tämän tuolin suhteen.

ベトナム語

ta chỉ thề trung thành với chiếc ghế này thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olet osaston johtaja, ja sinulla on velvollisuuksia.

ベトナム語

cậu đang chịu trách nhiệm về toàn bộ một văn phòng của địa phận, và điều đó đi cùng với trách nhiệm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"mutta huomasinkin minulla olevan velvollisuuksia."

ベトナム語

"tôi thức dậy và thấy cuộc đời là trách nhiệm."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

tämä on kuule makeaa elämää: ei sääntöjä, ei velvollisuuksia.

ベトナム語

Để ta nói cho cậu bé nghe, đó là cuộc sống tuyệt vời, không luật lệ, không trách nhiệm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aivan kuin sinulla ei olisi velvollisuuksia. voit hyvin olla pilvessä.

ベトナム語

kiểu, anh không vướng trách nhiệm, nên có "phê" cũng chả sao hết?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

olenko seuraava kreivi bezuhov, suuren maatilan herra jolla on asema ja velvollisuuksia?

ベトナム語

có phải tôi là bá tước bezukhov kế tiếp, chủ của những điền trang rộng lớn, với một vị thế nhất định, những trách nhiệm nhất định?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minut on määrätty pääkaupunkiin tapaamaan ministeri gezza mottia, - tutkiakseni uusia protokollia ja velvollisuuksia.

ベトナム語

thủ đô ra lệnh ta phải đi gặp bộ trưởng gezza mott để xem xét một giao thức và những nhiệm vụ mới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- minun täytyy selvittää, miksi tämä tapahtuu minulle. meille. - minulla on velvollisuuksia.

ベトナム語

em thì cần lí giải tại sao nó xảy đến với em.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"hän ei koskaan asettanut huvia velvollisuuksien edelle."

ベトナム語

"cổ chưa từng một lần sai sót trong nhiệm vụ, lúc nào cũng ngay thẳng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,749,164,328 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK