プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
urhojen jouset ovat särjetyt, voipuneet vyöttäytyvät voimalla.
cây cung của kẻ dõng sĩ đã gãy, còn người yếu mòn thắt lưng bằng sức lực.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kun kaikki mooabilaiset kuulivat, että kuninkaat olivat lähteneet sotaan heitä vastaan, kutsuttiin koolle kaikki miekkaan vyöttäytyvät ja myös vanhemmat miehet, ja he asettuivat rajalle.
khi dân mô-áp hay rằng các vua ấy đi lên đánh mình, thì nhóm hết thảy những người có thể nai nịch binh khí được trở lên, và đứng tại bờ cõi xứ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ämaan laitumet tiukkuvat, ja kukkulat vyöttäytyvät riemuun. [65:14] kedot verhoutuvat lammaslaumoihin, ja vilja peittää laaksot. riemuitaan ja lauletaan!
Ðồng cỏ đều đầy bầy chiên, các trũng được bao phủ bằng ngũ cốc; khắp nơi ấy đều reo mừng, và hát xướng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: