プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ei tarpeeksi olla ymmärtämättä.
Để không hiểu ra ý định của chúng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
voitte katsoa koskaan ymmärtämättä.
các người có thể nhìn, nhưng không bao giờ biết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
joskus sitä takertuu johonkin ymmärtämättä syytä.
Đôi khi anh gắn bó với một vật... mà có khi anh còn không hiểu tại sao.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
voitte kuunnella ja kuunnella - koskaan ymmärtämättä.
các người có thể nghe và nghe nữa nhưng các người sẽ không bao giờ hiểu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anteeksi, mutta jäikö minulta jotain ymmärtämättä?
nick, tôi xin lỗi. tôi thật tình không hiểu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ihmiset kävelevät ohi huomaamatta mitään, ymmärtämättä viestiä.
người ta chỉ đi thẳng qua, không biết, không thể giải mã được thông điệp.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he eivät tiedä - sillä he toistavat kirjoituksia ymmärtämättä niitä.
chúng không biết bởi vì chính chúng là những kẻ chỉ biết lặp lại những lời trong kinh thánh hệt như 1 con vẹt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"kiväärinsä kanssahän sai fasistitunkeutujan ymmärtämään että...
"chỉ với 1 cây súng, anh đã nhanh chóng làm quân địch đã hiểu
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています