検索ワード: ymmärtämättä (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

ymmärtämättä

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

ei tarpeeksi olla ymmärtämättä.

ベトナム語

Để không hiểu ra ý định của chúng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

voitte katsoa koskaan ymmärtämättä.

ベトナム語

các người có thể nhìn, nhưng không bao giờ biết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

joskus sitä takertuu johonkin ymmärtämättä syytä.

ベトナム語

Đôi khi anh gắn bó với một vật... mà có khi anh còn không hiểu tại sao.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

voitte kuunnella ja kuunnella - koskaan ymmärtämättä.

ベトナム語

các người có thể nghe và nghe nữa nhưng các người sẽ không bao giờ hiểu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

anteeksi, mutta jäikö minulta jotain ymmärtämättä?

ベトナム語

nick, tôi xin lỗi. tôi thật tình không hiểu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ihmiset kävelevät ohi huomaamatta mitään, ymmärtämättä viestiä.

ベトナム語

người ta chỉ đi thẳng qua, không biết, không thể giải mã được thông điệp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he eivät tiedä - sillä he toistavat kirjoituksia ymmärtämättä niitä.

ベトナム語

chúng không biết bởi vì chính chúng là những kẻ chỉ biết lặp lại những lời trong kinh thánh hệt như 1 con vẹt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"kiväärinsä kanssahän sai fasistitunkeutujan ymmärtämään että...

ベトナム語

"chỉ với 1 cây súng, anh đã nhanh chóng làm quân địch đã hiểu

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,772,810,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK