プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
si tu rencontres le boeuf de ton ennemi ou son âne égaré, tu le lui ramèneras.
nhược bằng ngươi gặp bò hay lừa của kẻ thù nghịch mình đi lạc thì buộc phải đem về cho họ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
qu`il sache que celui qui ramènera un pécheur de la voie où il s`était égaré sauvera une âme de la mort et couvrira une multitude de péchés.
thì phải biết rằng kẻ làm cho người có tội trở lại, bỏ đường lầm lạc, ấy là cứu linh hồn người khỏi sự chết và che đậy vô số tội lỗi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
dans les prophètes de samarie j`ai vu de l`extravagance; ils ont prophétisé par baal, ils ont égaré mon peuple d`israël.
ta đã thấy rõ sự điên dại của bọn tiên tri xứ sa-ma-ri; chúng nó nhơn danh ba-anh mà nói tiên tri, khiến dân y-sơ-ra-ên ta lầm lạc.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
mes frères, si quelqu`un parmi vous s`est égaré loin de la vérité, et qu`un autre l`y ramène,
hỡi anh em, trong vòng anh em nếu có ai lầm lạc cách xa lẽ thật, mà có người khác làm cho nó trở lại,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
pendant quarante ans j`eus cette race en dégoût, et je dis: c`est un peuple dont le coeur est égaré; ils ne connaissent pas mes voies.
trong bốn mươi năm ta gớm ghiếc dòng dõi nầy, ta phán rằng: Ấy là một dân có lòng lầm lạc, chẳng từng biết đường lối ta;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
l`orgueil de ton coeur t`a égaré, toi qui habites le creux des rochers, qui t`assieds sur les hauteurs, et qui dis en toi-même: qui me précipitera jusqu`à terre?
hỡi ngươi là kẻ ở trong khe vầng đá, trong nơi cao, ngươi nói trong lòng mình rằng: ai sẽ có thể xô ta xuống đất? sự kiêu ngạo của lòng ngươi đã lừa dối ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: