検索ワード: adoucissement (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

adoucissement

ベトナム語

mờ dần

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

adoucissement & #160;:

ベトナム語

Độ mịn:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

définir ici la valeur d'adoucissement pour rendre flou la bordure des pixels modifiés. ceci permet un rendu plus naturel de la pupille.

ベトナム語

Đặt giá trị độ mịn để che mờ sự chọn các điểm ảnh màu đỏ.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

couleur & #160;: ce paramètre définit la tolérance de couleur de l'image. nous vous recommandons d'utiliser soit l'ajustement de la couleur ou de la luminance pour corriger l'image, pas les 2 paramètres en même temps. ces paramètres n'influence pas l'ajustement de l'adoucissement général contrôlé par le paramètre détails. gamma tolerance

ベトナム語

màu: cái điều khiển này đặt độ chịu đựng màu của ảnh. khuyên bạn dùng chỉ thiết lập độ chịu đựng màu hay Độ trưng để sửa chữa ảnh, không phải cả hai cùng lúc. những thiết lập này không có tác động tiến trình làm mịn chính được điều khiển bởi thiết lập chi tiết.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,793,404,860 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK