プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
avec l`espérance qu`elle aussi sera affranchie de la servitude de la corruption, pour avoir part à la liberté de la gloire des enfants de dieu.
muôn vật mong rằng mình cũng sẽ được giải cứu khỏi làm tôi sự hư nát, đặng dự phần trong sự tự do vinh hiển của con cái Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ayant été affranchis du péché, vous êtes devenus esclaves de la justice. -
vậy, anh em đã được buông tha khỏi tội lỗi, trở nên tôi mọi của sự công bình rồi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: