検索ワード: amie (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

amie

ベトナム語

tình bạn

最終更新: 2010-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

je t'amie

ベトナム語

i friend you

最終更新: 2015-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

c'est mon amie rachel, nous sommes allées au lycée ensemble.

ベトナム語

Đây là bạn tôi tên rachel, chúng mình đi trường cao trung với nhau.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

a ma jument qu`on attelle aux chars de pharaon je te compare, ô mon amie.

ベトナム語

hỡi bạn tình ta, ta sánh mình như ngựa cái của xe pha-ra-ôn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

dis à la sagesse: tu es ma soeur! et appelle l`intelligence ton amie,

ベトナム語

hãy nói với sự khôn ngoan rằng: ngươi là chị em ta! và xưng sự thông sáng là bằng hữu con;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu es belle, mon amie, comme thirtsa, agréable comme jérusalem, mais terrible comme des troupes sous leurs bannières.

ベトナム語

hỡi bạn tình ta, mình xinh đẹp thư thiệt sa, có duyên như giê-ru-sa-lem, Ðáng sợ khác nào đạo quân giương cờ xí.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

j`étais endormie, mais mon coeur veillait... c`est la voix de mon bien-aimé, qui frappe: -ouvre-moi, ma soeur, mon amie, ma colombe, ma parfaite! car ma tête est couverte de rosée, mes boucles sont pleines des gouttes de la nuit. -

ベトナム語

tôi ngủ, nhưng lòng tôi tỉnh thức. Ấy là tiếng của lương nhơn tôi gõ cửa, mà rằng: hỡi em gái ta, bạn tình ta, chim bò câu ta, kẻ toàn hảo của ta ơi, hãy mở cửa cho ta! vì đầu ta đầy sương móc, lọn tóc ta thấm giọt ban đêm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,728,938,070 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK