プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
je t'amie
i friend you
最終更新: 2015-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
c'est mon amie rachel, nous sommes allées au lycée ensemble.
Đây là bạn tôi tên rachel, chúng mình đi trường cao trung với nhau.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
a ma jument qu`on attelle aux chars de pharaon je te compare, ô mon amie.
hỡi bạn tình ta, ta sánh mình như ngựa cái của xe pha-ra-ôn.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
dis à la sagesse: tu es ma soeur! et appelle l`intelligence ton amie,
hãy nói với sự khôn ngoan rằng: ngươi là chị em ta! và xưng sự thông sáng là bằng hữu con;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tu es belle, mon amie, comme thirtsa, agréable comme jérusalem, mais terrible comme des troupes sous leurs bannières.
hỡi bạn tình ta, mình xinh đẹp thư thiệt sa, có duyên như giê-ru-sa-lem, Ðáng sợ khác nào đạo quân giương cờ xí.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
j`étais endormie, mais mon coeur veillait... c`est la voix de mon bien-aimé, qui frappe: -ouvre-moi, ma soeur, mon amie, ma colombe, ma parfaite! car ma tête est couverte de rosée, mes boucles sont pleines des gouttes de la nuit. -
tôi ngủ, nhưng lòng tôi tỉnh thức. Ấy là tiếng của lương nhơn tôi gõ cửa, mà rằng: hỡi em gái ta, bạn tình ta, chim bò câu ta, kẻ toàn hảo của ta ơi, hãy mở cửa cho ta! vì đầu ta đầy sương móc, lọn tóc ta thấm giọt ban đêm.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: