検索ワード: appellerai (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

appellerai

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

je les appellerai demain quand je reviendrai.

ベトナム語

toi se goi ho ngay mai.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

en ce jour-là, j`appellerai mon serviteur Éliakim, fils de hilkija;

ベトナム語

trong ngày đó, ta sẽ gọi đầy tớ ta là Ê-li-a-kim, con trai hinh-kia,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je vous délivrerai de toutes vos souillures. j`appellerai le blé, et je le multiplierai; je ne vous enverrai plus la famine.

ベトナム語

ta sẽ giải cứu các ngươi khỏi mọi sự ô uế; ta sẽ gọi lúa mì tốt lên, khiến cho nẩy nở thêm nhiều, và không giáng cho các ngươi sự đói kém.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car voici, dans la ville sur laquelle mon nom est invoqué je commence à faire du mal; et vous, vous resteriez impunis! vous ne resterez pas impunis; car j`appellerai le glaive sur tous les habitants de la terre, dit l`Éternel des armées.

ベトナム語

vả, nầy, ấy là thành kia là thành được xưng bằng danh ta, mà ta bắt đầu xuống tai vạ; còn các ngươi, há khỏi hình phạt được cả sao? không! các ngươi sẽ không khỏi hình phạt đâu; vì ta sẽ sai gươm dao đến trên mọi dân cư trên đất, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,719,985,149 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK