プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
je les appellerai demain quand je reviendrai.
toi se goi ho ngay mai.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
en ce jour-là, j`appellerai mon serviteur Éliakim, fils de hilkija;
trong ngày đó, ta sẽ gọi đầy tớ ta là Ê-li-a-kim, con trai hinh-kia,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
je vous délivrerai de toutes vos souillures. j`appellerai le blé, et je le multiplierai; je ne vous enverrai plus la famine.
ta sẽ giải cứu các ngươi khỏi mọi sự ô uế; ta sẽ gọi lúa mì tốt lên, khiến cho nẩy nở thêm nhiều, và không giáng cho các ngươi sự đói kém.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
car voici, dans la ville sur laquelle mon nom est invoqué je commence à faire du mal; et vous, vous resteriez impunis! vous ne resterez pas impunis; car j`appellerai le glaive sur tous les habitants de la terre, dit l`Éternel des armées.
vả, nầy, ấy là thành kia là thành được xưng bằng danh ta, mà ta bắt đầu xuống tai vạ; còn các ngươi, há khỏi hình phạt được cả sao? không! các ngươi sẽ không khỏi hình phạt đâu; vì ta sẽ sai gươm dao đến trên mọi dân cư trên đất, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: