検索ワード: approchera (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

approchera

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

aucun malheur ne t`arrivera, aucun fléau n`approchera de ta tente.

ベトナム語

nên sẽ chẳng có tai họa gì xảy đến ngươi, cũng chẳng có ôn-địch nào tới gần trại ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

nul de vous ne s`approchera de sa parente, pour découvrir sa nudité. je suis l`Éternel.

ベトナム語

chớ một ai trong vòng các ngươi đến gần cùng người nữ bà con mình đặng cấu hiệp: ta là Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu établiras aaron et ses fils pour qu`ils observent les fonctions de leur sacerdoce; et l`étranger qui approchera sera puni de mort.

ベトナム語

vậy, ngươi sẽ lập a-rôn và các con trai người, để làm chức tế lễ; người ngoại đến gần sẽ bị xử tử.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tous les pécheurs de mon peuple mourront par l`épée, ceux qui disent: le malheur n`approchera pas, ne nous atteindra pas.

ベトナム語

phải, phàm những kẻ có tội trong dân ta, phàm những kẻ nói rằng: hoạn nạn sẽ không gần chúng ta, cũng không kịp đến chúng ta, thì chúng nó sẽ chết bởi gươm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils te seront attachés, et ils observeront ce qui concerne la tente d`assignation pour tout le service de la tente. aucun étranger n`approchera de vous.

ベトナム語

vậy, các người đó sẽ hiệp với ngươi coi sóc điều chi thuộc về hội mạc, và giữ công việc của trại; một người ngoại nào chẳng nên đến gần các ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

approchez-vous de dieu, et il s`approchera de vous. nettoyez vos mains, pécheurs; purifiez vos coeurs, hommes irrésolus.

ベトナム語

hãy đến gần Ðức chúa trời, thì ngài sẽ đến gần anh em. hỡi kẻ có tội, hãy lau tay mình, có ai hai lòng, hãy làm sạch lòng đi;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

quand le tabernacle partira, les lévites le démonteront; quand le tabernacle campera, les lévites le dresseront; et l`étranger qui en approchera sera puni de mort.

ベトナム語

khi nào đền tạm dời chỗ, thì người lê-vi sẽ tháo dỡ nó; khi nào đền tạm dừng lại, thì họ sẽ dựng nó lên; còn người ngoại đến gần sẽ bị xử tử.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

alors sa belle-soeur s`approchera de lui en présence des anciens, lui ôtera son soulier du pied, et lui crachera au visage. et prenant la parole, elle dira: ainsi sera fait à l`homme qui ne relève pas la maison de son frère.

ベトナム語

thì chị em dâu người sẽ đến gần, trước mặt các trưởng lão, lột giày khỏi chân người, khạc trên mặt người, đoạn cất tiếng nói rằng: người nào không lập lại nhà anh em mình sẽ bị làm cho như vậy!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,382,375 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK