検索ワード: arraché (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

arraché

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

il est arraché de sa tente où il se croyait en sûreté, il se traîne vers le roi des épouvantements.

ベトナム語

hắn sẽ bị rút ra khỏi nhà trại mình, là nơi hắn nương cậy; Ðoạn bị dẫn đến vua của sự kinh khiếp.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mais le tribun lysias étant survenu, l`a arraché de nos mains avec une grande violence,

ベトナム語

nhưng quản cơ ly-sia đến, bắt nó khỏi tay chúng tôi cách hung bạo,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il m`a brisé de toutes parts, et je m`en vais; il a arraché mon espérance comme un arbre.

ベトナム語

ngài có làm đồi tệ tôi tứ phía, và tôi hư mất đi; ngài rứt nhổ sự trông cậy tôi như cây cối.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

où donc est l`expression de votre bonheur? car je vous atteste que, si cela eût été possible, vous vous seriez arraché les yeux pour me les donner.

ベトナム語

vậy thì sự vui mừng của anh em đã trở nên thể nào? vì tôi làm chứng cho anh em rằng, lúc bấy giờ, nếu có thể được thì anh em cũng móc con mắt mà cho tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

afin d`arracher leur âme à la mort et de les faire vivre au milieu de la famine.

ベトナム語

Ðặng cứu linh hồn họ khỏi sự chết, và bảo tồn mạng sống họ trong cơn đói kém.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,356,759 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK