検索ワード: bien (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

bien

ベトナム語

sản phẩm

最終更新: 2012-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

diên bien

ベトナム語

Điện biên

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

フランス語

bien-être

ベトナム語

phúc lợi

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

フランス語

bien giang

ベトナム語

biên giang

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

toujours bien jouer

ベトナム語

luôn chơi tốt

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

salut tu va bien?

ベトナム語

hi you okay

最終更新: 2013-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

bien, merci. et vous ?

ベトナム語

cám ơn, tốt ạ. còn bạn?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

elle joue très bien du violon.

ベトナム語

chị ấy chơi viôlông rất hay.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

les cheveux courts te vont bien.

ベトナム語

tóc ngắn hợp với bạn.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

manière de bien faire son travail

ベトナム語

cung cách phục vụ

最終更新: 2014-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

toute ma famille se porte bien.

ベトナム語

cả gia đình tôi mạnh khỏe.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

À la fête, tous étaient bien habillés.

ベトナム語

tại lễ hội, mọi người đều ăn mặc đẹp.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

je suis bien déçu par les décisions du gorvernement

ベトナム語

tôi thật sự thất vọng về những quyết định của chính quyền

最終更新: 2011-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ma maman ne parle pas très bien anglais.

ベトナム語

mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

regardez bien, c'est vraiment frais !

ベトナム語

hãy nhìn kỹ, thật là tươi!

最終更新: 2024-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

bien que vieux, il est en très bonne santé.

ベトナム語

mặc dù tuổi cao, ông ấy rất khỏe mạnh.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

je vais bien y réfléchir avant de vous donner ma réponse.

ベトナム語

tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi trả lời anh.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il parle bien japonais, mais je ne sais pas parler allemand.

ベトナム語

Ông ấy nói tiếng nhật giỏi, còn tôi thì không biết nói tiếng Đức.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

bath schéba dit: bien! je parlerai pour toi au roi.

ベトナム語

bát-sê-ba đáp: Ðược, ta sẽ nói với vua giùm cho ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

c'est bien de laisser le bébé pleurer de temps en temps.

ベトナム語

thỉnh thoảng để em bé khóc cũng tốt.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,520,321 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK