プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
diên bien
Điện biên
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 4
品質:
参照:
bien-être
phúc lợi
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
bien giang
biên giang
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
toujours bien jouer
luôn chơi tốt
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
salut tu va bien?
hi you okay
最終更新: 2013-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bien, merci. et vous ?
cám ơn, tốt ạ. còn bạn?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
elle joue très bien du violon.
chị ấy chơi viôlông rất hay.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
les cheveux courts te vont bien.
tóc ngắn hợp với bạn.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
manière de bien faire son travail
cung cách phục vụ
最終更新: 2014-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
toute ma famille se porte bien.
cả gia đình tôi mạnh khỏe.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
À la fête, tous étaient bien habillés.
tại lễ hội, mọi người đều ăn mặc đẹp.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
je suis bien déçu par les décisions du gorvernement
tôi thật sự thất vọng về những quyết định của chính quyền
最終更新: 2011-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
ma maman ne parle pas très bien anglais.
mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
regardez bien, c'est vraiment frais !
hãy nhìn kỹ, thật là tươi!
最終更新: 2024-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bien que vieux, il est en très bonne santé.
mặc dù tuổi cao, ông ấy rất khỏe mạnh.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
je vais bien y réfléchir avant de vous donner ma réponse.
tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi trả lời anh.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
il parle bien japonais, mais je ne sais pas parler allemand.
Ông ấy nói tiếng nhật giỏi, còn tôi thì không biết nói tiếng Đức.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bath schéba dit: bien! je parlerai pour toi au roi.
bát-sê-ba đáp: Ðược, ta sẽ nói với vua giùm cho ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
c'est bien de laisser le bébé pleurer de temps en temps.
thỉnh thoảng để em bé khóc cũng tốt.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照: