プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
à être retenues, chastes, occupées aux soins domestiques, bonnes, soumises à leurs maris, afin que la parole de dieu ne soit pas blasphémée.
có nết na, trinh chánh, trông nom việc nhà; lại biết ở lành, vâng phục chồng mình, hầu cho đạo Ðức chúa trời khỏi bị một lời chê bai nào.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
alors le souverain sacrificateur déchira ses vêtements, disant: il a blasphémé! qu`avons-nous encore besoin de témoins? voici, vous venez d`entendre son blasphème. que vous en semble?
thầy cả thượng phẩm bèn xé áo mình mà nói rằng: nó đã nói phạm thượng; chúng ta còn cần gì người làm chứng nữa sao các ngươi vừa nghe lời phạm thượng đó, thì nghĩ làm sao?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: