検索ワード: conseil (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

conseil

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

ne plus afficher ce conseil

ベトナム語

Đừng hiện mẹo này lần nữa

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

président du conseil d'administration

ベトナム語

chủ tịch

最終更新: 2014-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

j’ai besoin de ton conseil.

ベトナム語

tôi cần lời chỉ bảo của bạn.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

c'est sensé de suivre son conseil.

ベトナム語

nghe theo lời khuyên của chị ấy là đúng lẽ.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

car je vous ai annoncé tout le conseil de dieu, sans en rien cacher.

ベトナム語

vì tôi không trễ nải một chút nào để tỏ ra cho biết hết thảy ý muốn của Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

le roi leur répondit durement. le roi roboam laissa le conseil des vieillards,

ベトナム語

vua rô-bô-am đáp với dân sự cách xẳng xớm, bỏ mưu của các trưởng lão đã bàn,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

les projets s`affermissent par le conseil; fais la guerre avec prudence.

ベトナム語

nhờ bàn luận, các mưu kế được định vững vàng; hãy đánh giặc cách khôn khéo.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

david tint conseil avec les chefs de milliers et de centaines, avec tous les princes.

ベトナム語

Ða-vít hội nghị với quan tướng ngàn quân, quan tướng trăm quân, cùng các quan trưởng của dân.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

en dieu résident la sagesse et la puissance. le conseil et l`intelligence lui appartiennent.

ベトナム語

nơi Ðức chúa trời có sự khôn ngoan và quyền năng; mưu luận và thông minh điều thuộc về ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

dieu cependant avait rempli de biens leurs maisons. -loin de moi le conseil des méchants!

ベトナム語

dẫu vậy, ngài có làm cho nhà họ đầy vật tốt: nguyện các mưu chước kẻ ác hãy cách xa tôi!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

cela aussi vient de l`Éternel des armées; admirable est son conseil, et grande est sa sagesse.

ベトナム語

Ðiều đó cũng ra bởi Ðức giê-hô-va vạn quân, mưu ngài lạ lùng, sự khôn ngoan ngài tốt lành.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

dès que le matin fut venu, tous les principaux sacrificateurs et les anciens du peuple tinrent conseil contre jésus, pour le faire mourir.

ベトナム語

Ðến sáng mai, các thầy tế lễ cả và các trưởng lão trong dân hội nghị nghịch cùng Ðức chúa jêsus để giết ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

mais roboam laissa le conseil que lui donnaient les vieillards, et il consulta les jeunes gens qui avaient grandi avec lui et qui l`entouraient.

ベトナム語

nhưng rô-bô-am không theo mưu của các trưởng lão đã bàn cho mình; bàn nghị cùng các kẻ trai trẻ đồng lớn lên với mình, và hầu hạ mình,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

alors festus, après avoir délibéré avec le conseil, répondit: tu en as appelé à césar; tu iras devant césar.

ベトナム語

kế đó, phê-tu bàn tán với công hội mình, bèn trả lời rằng: ngươi đã kêu nài sê-sa, chắc sẽ đến nơi sê-sa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

en lui nous sommes aussi devenus héritiers, ayant été prédestinés suivant la résolution de celui qui opère toutes choses d`après le conseil de sa volonté,

ベトナム語

Ấy cũng là trong ngài mà chúng ta đã nên kẻ dự phần kế nghiệp, như đã định trước cho chúng ta được điều đó, theo mạng của Ðấng làm mọi sự hiệp với ý quyết đoán,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

il était le plus considéré des trente; mais il n`égala pas les trois premiers. david l`admit dans son conseil secret.

ベトナム語

song không bằng ba người trước. Ða-vít nhận người vào trong bàn mật nghị mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

ceux-ci, après s`être assemblés avec les anciens et avoir tenu conseil, donnèrent aux soldats une forte somme d`argent,

ベトナム語

các thầy bèn nhóm lại cùng các trưởng lão đặng bàn luận, xong rồi, thì họ cho những lính đó nhiều tiền bạc,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

dès le matin, les principaux sacrificateurs tinrent conseil avec les anciens et les scribes, et tout le sanhédrin. après avoir lié jésus, ils l`emmenèrent, et le livrèrent à pilate.

ベトナム語

vừa lúc ban mai, các thầy tế lễ cả bàn luận với các trưởng lão, các thầy thông giáo cùng cả tòa công luận; khi đã trói Ðức chúa jêsus rồi, thì giải nộp cho phi-lát.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

affiche des conseils utiles sur l'utilisation de cette application.

ベトナム語

nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,332,307 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK