プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ne plus afficher ce conseil
Đừng hiện mẹo này lần nữa
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
mais roboam laissa le conseil que lui donnaient les vieillards, et il consulta les jeunes gens qui avaient grandi avec lui et qui l`entouraient.
nhưng rô-bô-am không theo mưu của các trưởng lão đã bàn cho mình; bàn nghị cùng các kẻ trai trẻ đồng lớn lên với mình, và hầu hạ mình,
en lui nous sommes aussi devenus héritiers, ayant été prédestinés suivant la résolution de celui qui opère toutes choses d`après le conseil de sa volonté,
Ấy cũng là trong ngài mà chúng ta đã nên kẻ dự phần kế nghiệp, như đã định trước cho chúng ta được điều đó, theo mạng của Ðấng làm mọi sự hiệp với ý quyết đoán,
dès le matin, les principaux sacrificateurs tinrent conseil avec les anciens et les scribes, et tout le sanhédrin. après avoir lié jésus, ils l`emmenèrent, et le livrèrent à pilate.
vừa lúc ban mai, các thầy tế lễ cả bàn luận với các trưởng lão, các thầy thông giáo cùng cả tòa công luận; khi đã trói Ðức chúa jêsus rồi, thì giải nộp cho phi-lát.