プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
en se détournant de lui, en abandonnant toutes ses voies,
bởi vì chúng có xây bỏ theo chúa, không kể đến các đường lối ngài.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
c`est à vous premièrement que dieu, ayant suscité son serviteur, l`a envoyé pour vous bénir, en détournant chacun de vous de ses iniquités.
Ðức chúa trời đã dấy Ðầy tớ ngài lên, rồi trước hết sai người xuống ban phước cho các ngươi, mà dắt ai nấy trong bọn các ngươi xây lại khỏi tội ác mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
l`Éternel dit à satan: as-tu remarqué mon serviteur job? il n`y a personne comme lui sur la terre; c`est un homme intègre et droit, craignant dieu, et se détournant du mal.
Ðức giê-hô-va lại hỏi sa-tan rằng: ngươi có nhìn thấy gióp, tôi tớ của ta chăng; nơi thế gian chẳng có người nào giống như nó, vốn trọn vẹn và ngay thẳng, kính sợ Ðức chúa trời, và lánh khỏi điều ác?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: