検索ワード: dont (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

dont

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

dont la & taille est & #160;:

ベトナム語

cỡ tập tin:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

configuration de la manière dont konqueror se signalename

ベトナム語

cấu hình cách konqueror tự báo cáoname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

configuration de la manière dont les fenêtres sont déplacéesname

ベトナム語

cấu hình cách di chuyển cửa sổname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

jeu dont l'objectif est de collecter des bonbons

ベトナム語

trò chơi mà mục tiêu của bạn là thu thập các viên kẹo

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

フランス語

afficher les images et vidéos dont la somme de contrôle à changé

ベトナム語

hiển thị ảnh (động) có tổng kiểm md5 bị sửa đổi

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

dont les mains sont criminelles et la droite pleine de présents!

ベトナム語

trong tay chúng nó có gian ác, tay hữu họ đầy dẫy hối lộ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

marchandises tombées du camion, marchandises dont l'origine est indéterminée

ベトナム語

hàng thôi nổi

最終更新: 2013-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

feuilles de style sélectionnez la façon dont konqueror affichera les feuilles de style.

ベトナム語

tờ kiểu dáng dùng nhóm hộp này để xác định cách konqueror xử lý các tờ kiểu dáng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

5 & #160;: rendu des ombres, dont les lumières étendues

ベトナム語

5: vẽ các bóng, gồm có các ánh sáng đã kéo dài

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

impossible de trouver un paquet dont le nom ou la description corresponde à « %s »

ベトナム語

không tìm thấy gói nào có tên hay mô tả khớp với « %s »

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

dessine un ensemble de boîtes vibrantes dont les motifs ondulent sur leurs surfaces. Écrit par jamie zawinski.

ベトナム語

vẽ các hộp chồng nhau nhấp nháy với các đốm màu luôn thay đổi trên bề mặt. viết bởi jamie zawinski.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

au centre encore, apparaissaient quatre animaux, dont l`aspect avait une ressemblance humaine.

ベトナム語

từ giữa nó, thấy giống như bốn vật sống, hình trạng như vầy: bộ giống người,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

définir la façon dont digikam crée automatiquement les albums lors du transfert.

ベトナム語

Đặt phương pháp digikam tự động tạo tập ảnh khi tải về.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

l'écran dont vous voulez modifier les paramètres peut être choisi à l'aide de cette liste déroulante.

ベトナム語

có thể chọn màn hình để thay đổi thiết lập dùng danh sách hiện xuống này.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

impossible d'écrire les données que vous avez demandé d'enregistrer. choisissez la manière dont vous voulez continuer.

ベトナム語

không ghi được dữ liệu bạn yêu cầu lưu. xin hãy chọn thao tác thực hiện tiếp theo.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

impossible de créer le dossier « & #160; %1 & #160; » dont la démo a besoin.

ベトナム語

không thể tạo thư mục% 1 cần thiết để chứng minh.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,745,801,926 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK