プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
car, lorsque nous étions chez vous, nous vous disions expressément: si quelqu`un ne veut pas travailler, qu`il ne mange pas non plus.
khi chúng tôi ở cùng anh em, cũng đã rao bảo cho anh em rằng: nếu ai không khứng làm việc, thì cũng không nên ăn nữa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ayant ainsi parlé, jésus fut troublé en son esprit, et il dit expressément: en vérité, en vérité, je vous le dis, l`un de vous me livrera.
khi Ðức chúa jêsus đã phán như vậy rồi, thì tâm thần ngài bối rối, bèn tỏ ra rằng: quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, một người trong các ngươi sẽ phản ta.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: