検索ワード: fruits (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

fruits

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

trois fruits

ベトナム語

trí quả

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

fruits d'amour

ベトナム語

sủng trái

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

jeu du serpent mangeur de fruits

ベトナム語

trò chơi rắn ăn trái cây

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

c`est donc à leurs fruits que vous les reconnaîtrez.

ベトナム語

Ấy vậy, các ngươi nhờ những trái nó mà nhận biết được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il faut que le laboureur travaille avant de recueillir les fruits.

ベトナム語

người cày ruộng đã khó nhọc thì phải trước nhứt được thâu hoa lợi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

les meilleurs fruits du soleil, les meilleurs fruits de chaque mois,

ベトナム語

những huê lợi quí nhất của mặt trời, hoa quả cực báu của mặt trăng;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tout arbre qui ne porte pas de bons fruits est coupé et jeté au feu.

ベトナム語

hễ cây nào chẳng sanh trái tốt, thì phải đốn mà chụm đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

le pays donnera ses fruits, vous mangerez à satiété, et vous y habiterez en sécurité.

ベトナム語

Ðất sẽ sanh sản hoa lợi cho các ngươi, các ngươi sẽ ăn no và được ở bình yên trong xứ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il conçoit le mal et il enfante le mal, il mûrit dans son sein des fruits qui le trompent.

ベトナム語

họ thọ thai sự ác, bèn sanh ra điều hại tàn, lòng họ sắm sẵn những chước gian.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

au bout de quelque temps, caïn fit à l`Éternel une offrande des fruits de la terre;

ベトナム語

vả, cách ít lâu, ca-in dùng thổ sản làm của lễ dâng cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il sera comme une vigne dépouillée de ses fruits encore verts, comme un olivier dont on a fait tomber les fleurs.

ベトナム語

người bỏ quây trái cây xanh mình như một cây nho; người làm rụng hoa mình như cây Ô li-ve.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

je vous enverrai des pluies en leur saison, la terre donnera ses produits, et les arbres des champs donneront leurs fruits.

ベトナム語

thì ta sẽ giáng mưa thuận-thì, đất sẽ sanh hoa lợi, và cây ngoài đồng sẽ kết bông trái.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

bâtissez des maisons, et habitez-les; plantez des jardins, et mangez-en les fruits.

ベトナム語

hãy xây nhà và ở; hãy trồng vườn và ăn trái;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

celui qui moissonne reçoit un salaire, et amasse des fruits pour la vie éternelle, afin que celui qui sème et celui qui moissonne se réjouissent ensemble.

ベトナム語

con gặt đã lãnh tiền công mình và thâu chứa hoa lợi cho sự sống đời đời, hầu cho người gieo giống và con gặt được cùng nhau vui vẻ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

la cinquième année, vous en mangerez les fruits, et vous continuerez à les récolter. je suis l`Éternel, votre dieu.

ベトナム語

qua năm thứ năm, các ngươi phải ăn trái, hầu cho cây thêm hoa quả: ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ta postérité serait comme le sable, et les fruits de tes entrailles comme les grains de sable; ton nom ne serait point effacé, anéanti devant moi.

ベトナム語

dòng dõi ngươi như cát, hoa trái của ruột già ngươi như sạn, danh ngươi chẳng bị diệt bị xóa trước mặt ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

bêtes des champs, ne craignez pas, car les plaines du désert reverdiront, car les arbres porteront leurs fruits, le figuier et la vigne donneront leurs richesses.

ベトナム語

hỡi các loài thú đồng, đừng sợ; vì những đám cỏ nơi đồng vắng nứt đọt, cây ra trái, cây vả và cây nho đều ra sức nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

quels fruits portiez-vous alors? des fruits dont vous rougissez aujourd`hui. car la fin de ces choses, c`est la mort.

ベトナム語

thế thì anh em đã được kết quả gì? Ấy là quả mà anh em hiện nay đương hổ thẹn; vì sự cuối cùng của những điều đó tứ là sự chết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

israël était une vigne féconde, qui rendait beaucoup de fruits. plus ses fruits étaient abondants, plus il a multiplié les autels; plus son pays était prospère, plus il a embelli les statues.

ベトナム語

y-sơ-ra-ên là một cây nho tươi tốt, sanh ra trái nó. trái nó càng sai tríu chừng nào, nó càng thêm nhiều bàn thờ ra chừng nấy; đất nó càng tốt bao nhiêu, những trụ tượng nó lập lên càng đẹp bấy nhiêu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

fruit

ベトナム語

quả

最終更新: 2014-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,792,680,268 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK