プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pourvoyez aux besoins des saints. exercez l`hospitalité.
hãy cung cấp sự cần dùng cho các thánh đồ; hãy ân cần tiếp khách.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
exercez l`hospitalité les uns envers les autres, sans murmures.
người nầy người khác phải tiếp đãi nhau, chớ có cằn rằn.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
n`oubliez pas l`hospitalité; car, en l`exerçant, quelques-uns ont logé des anges, sans le savoir.
chớ quên sự tiếp khách; có khi kẻ làm điều đó, đã tiếp đãi thiên sứ mà không biết.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
qu`elle soit recommandable par de bonnes oeuvres, ayant élevé des enfants, exercé l`hospitalité, lavé les pieds des saints, secouru les malheureux, pratiqué toute espèce de bonne oeuvre.
phải là người được tiếng khen vì việc phước đức mình, như đã nuôi con cái, đãi đằng khách lạ, rửa chơn thánh đồ, cứu giúp kẻ khốn nạn, và làm đủ các việc phước đức.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: