検索ワード: infidélités (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

infidélités

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

si nos iniquités témoignent contre nous, agis à cause de ton nom, ô Éternel! car nos infidélités sont nombreuses, nous avons péché contre toi.

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, dầu tội ác chúng tôi làm chứng nghịch cùng chúng tôi, xin ngài vì danh mình mà làm! sự bội nghịch của chúng tôi nhiều lắm; chúng tôi đã phạm tội nghịch cùng ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et vos enfants paîtront quarante années dans le désert, et porteront la peine de vos infidélités, jusqu`à ce que vos cadavres soient tous tombés dans le désert.

ベトナム語

con cái các ngươi sẽ chăn chiên nơi đồng vắng trong bốn mươi năm, và sẽ mang hình phạt vì tội thông dâm của các ngươi, cho đến chừng nào thây của các ngươi đã ngã rạp hết trong đồng vắng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

revenez, enfants rebelles, je pardonnerai vos infidélités. -nous voici, nous allons à toi, car tu es l`Éternel, notre dieu.

ベトナム語

hỡi con cái bội nghịch, hãy trở lại! ta sẽ chữa sự bội nghịch cho. các ngươi nói rằng: nầy, chúng tôi về cùng ngài, vì ngài là giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

infidélité

ベトナム語

gian dâm

最終更新: 2013-01-11
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,739,995,965 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK