検索ワード: involontairement (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

involontairement

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

tu feras de même le septième jour du mois, pour ceux qui pèchent involontairement ou par imprudence; vous purifierez ainsi la maison.

ベトナム語

ngày mồng bảy tháng ấy, ngươi cũng làm sự đó cho những người vì lầm lỡ hoặc ngu dại mà phạm tội; ấy các ngươi sẽ làm lễ chuộc tội cho nhà như vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

si vous péchez involontairement, en n`observant pas tous ces commandements que l`Éternel a fait connaître à moïse,

ベトナム語

khi các ngươi lầm lỡ phạm tội, không giữ hết thảy các điều răn nầy mà Ðức giê-hô-va đã truyền cho môi-se,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

si c`est une seule personne qui a péché involontairement, elle offrira une chèvre d`un an en sacrifice pour le péché.

ベトナム語

nhược bằng chỉ một người lầm lỡ phạm tội, thì người đó phải dâng một con dê cái giáp năm làm của lễ chuộc tội;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

si un homme mange involontairement d`une chose sainte, il donnera au sacrificateur la valeur de la chose sainte, en y ajoutant un cinquième.

ベトナム語

nếu ai lầm ăn một vật thánh, thì phải đền lại cho thầy tế lễ giá của vật thánh đó, và phụ thêm một phần năm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

vous vous établirez des villes qui soient pour vous des villes de refuge, où pourra s`enfuir le meurtrier qui aura tué quelqu`un involontairement.

ベトナム語

thì phải lựa những thành dùng làm thành ẩn náu cho mình, là nơi kẻ sát nhơn, vì vô ý đánh chết ai, chạy ẩn náu mình được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

où pourra s`enfuir le meurtrier qui aura tué quelqu`un involontairement, sans intention; elles vous serviront de refuge contre le vengeur du sang.

ベトナム語

hầu cho kẻ sát nhơn vì bất ý giết ai có thế trốn đó được; các thành ấy dùng cho các ngươi ẩn náu khỏi kẻ báo thù huyết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

cette loi s`appliquera au meurtrier qui s`enfuira là pour sauver sa vie, lorsqu`il aura involontairement tué son prochain, sans avoir été auparavant son ennemi.

ベトナム語

vả, nầy là cách mà người ta phải đãi kẻ sát nhân ẩn núp tại đó đặng bảo tồn sự sống mình. nếu ai vì vô ý đánh chết kẻ lân cận mình, không có ganh ghét trước;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

afin qu`elles servissent de refuge au meurtrier qui aurait involontairement tué son prochain, sans avoir été auparavant son ennemi, et afin qu`il pût sauver sa vie en s`enfuyant dans l`une de ces villes.

ベトナム語

để kẻ sát nhân vô ý giết người lân cận mình, mà không có ghét trước, được thế trốn tránh và ẩn núp trong một của các thành nầy, và được sống.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,729,199,459 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK