プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sur le thé
trà Ôn
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
appuyez sur le thé
trà tập
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
je prends habituellement ma douche le soir.
tôi thường tắm vào buổi tối.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
celui qui se souvient de la correction prend le chemin de la vie, mais celui qui oublie la réprimande s`égare.
kẻ nghe lời khuyên dạy ở trong đường sự sống; nhưng ai quên sự quở trách phải lầm lạc.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
ton iniquité dirige ta bouche, et tu prends le langage des hommes rusés.
vì sự gian ác ông dạy dỗ cho miệng mình nói, và ông chọn lưỡi của kẻ quỉ quyệt.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
car je prends plaisir à la loi de dieu, selon l`homme intérieur;
vì theo người bề trong, tôi vẫn lấy luật pháp Ðức chúa trời làm đẹp lòng;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
ainsi parle ton seigneur, l`Éternel, ton dieu, qui défend son peuple: voici, je prends de ta main la coupe d`étourdissement, la coupe de ma colère; tu ne la boiras plus!
chúa giê-hô-va ngươi, Ðức chúa trời ngươi, là Ðấng binh vực dân mình, phán như vầy: nầy, ta đã lấy lại chén xoàng ba từ tay ngươi, tức là cặn của chén thạnh nộ ta, rày về sau ngươi sẽ không uống nó nữa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: