検索ワード: je prend le thé (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

je prend le thé

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

sur le thé

ベトナム語

trà Ôn

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

フランス語

appuyez sur le thé

ベトナム語

trà tập

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

je prends habituellement ma douche le soir.

ベトナム語

tôi thường tắm vào buổi tối.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

celui qui se souvient de la correction prend le chemin de la vie, mais celui qui oublie la réprimande s`égare.

ベトナム語

kẻ nghe lời khuyên dạy ở trong đường sự sống; nhưng ai quên sự quở trách phải lầm lạc.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ton iniquité dirige ta bouche, et tu prends le langage des hommes rusés.

ベトナム語

vì sự gian ác ông dạy dỗ cho miệng mình nói, và ông chọn lưỡi của kẻ quỉ quyệt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car je prends plaisir à la loi de dieu, selon l`homme intérieur;

ベトナム語

vì theo người bề trong, tôi vẫn lấy luật pháp Ðức chúa trời làm đẹp lòng;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ainsi parle ton seigneur, l`Éternel, ton dieu, qui défend son peuple: voici, je prends de ta main la coupe d`étourdissement, la coupe de ma colère; tu ne la boiras plus!

ベトナム語

chúa giê-hô-va ngươi, Ðức chúa trời ngươi, là Ðấng binh vực dân mình, phán như vầy: nầy, ta đã lấy lại chén xoàng ba từ tay ngươi, tức là cặn của chén thạnh nộ ta, rày về sau ngươi sẽ không uống nó nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,776,129 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK