人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
haute
cao
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
flèche haute
up arrow
最終更新: 2010-12-26
使用頻度: 1
品質:
haute couture (vêtements)
trang phục trình diễn
最終更新: 2013-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
2400 x 1200 ppp, haute qualité
2400 dpi x 1200 dpi chất lượng cao
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
demi-zone haute d' indirection
thay thế cao
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
très haute qualité en nuances de gris
mức xám chất lượng rất cao
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
haute qualité (cartouche couleur)
chất lượng cao (hộp màu)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 - extension de sortie haute capacité
1 - bộ mở rộng kết xuất có khả năng cao
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
si l`on bénit son prochain à haute voix et de grand matin, cela est envisagé comme une malédiction.
kẻ nào chổi dậy sớm chúc phước lớn tiếng cho bạn hữu mình, người ta sẽ kể điều đó là sự rủa sả.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
s’il vous plaît garder votre tête haute
cứ ngẩng cao đầu
最終更新: 2018-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
couleur, haute qualité, correction optionnelle des couleurs
màu, chất lượng tốt nhất, sửa màu tùy chọn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
& type de voix
giọng nói
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
1200 x 1200 ppp, papier photo très brillant, haute qualité
1200x1200dpi, giấy ảnh chụp bóng loáng cao, chất lượng cao
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
plus la qualité est haute, plus le fichier prendra de la place.
chất lượng càng cao, file càng lớn.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
code de voix transmis au filtre
mã máy phát âm được qua bộ lọc
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
couleur, haute qualité, sans encre noire, correction optionnelle des couleurs
màu, chất lượng tốt nhất, mực đen đã tắt, sửa màu tùy chọn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: