検索ワード: numérique (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

numérique

ベトナム語

kỹ thuật số

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

oscilloscope numérique

ベトナム語

dao động ký số

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

affichage & numérique

ベトナム語

hiện điện & số

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

coprocesseur numérique (fpu)mebibyte

ベトナム語

mebibyte

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

outil numérique de mélange des couleurs

ベトナム語

công cụ vẽ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

explorateur d'appareil photo numérique gtkam

ベトナム語

trình duyệt máy chụp hình kỹ thuật số gtkam

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

détection d'une protection de la ligne numérique.

ベトナム語

phát hiện sự bảo vệ đường dây số.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

simulateur de circuit numérique en événementiel avec tcl/tk

ベトナム語

trình mô phỏng mạch điện tử hướng sự kiện với tcl/tk

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

citeseer & #160;: bibliothèque numérique de littérature scientifiquequery

ベトナム語

citeseer: thư viện khoa học và văn học số hoáquery

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

xmp est un nouveau standard utilisé en photographie numérique pour remplacer iptc.

ベトナム語

exif là một tiêu chuẩn được dùng hiện thời bởi phần lớn máy ảnh điện số để cất giữ thông tin kỹ thuật về ảnh chụp dạng siêu dữ liệu trong tập tin ảnh. bạn có thể tìm thông tin thêm về exif tại www. exif. org. iptc là một tiêu chuẩn khác được dùng trong thuật chụp ảnh điện số để cất giữ thông tin nhúng vào ảnh. bạn có thể tìm thông tin thêm về iptc tại www. iptc. org.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

déplacer la souris avec le clavier (en utilisant le pavé numérique)

ベトナム語

chuyển con trỏ bằng bàn phím (dùng vùng số)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

iptc - un ancien standard utilisé en photographie numérique pour stocker des informations dans une image.

ベトナム語

exif là một tiêu chuẩn được dùng hiện thời bởi phần lớn máy ảnh điện số để cất giữ thông tin kỹ thuật về ảnh chụp dạng siêu dữ liệu trong tập tin ảnh. bạn có thể tìm thông tin thêm về exif tại www. exif. org. iptc là một tiêu chuẩn khác được dùng trong thuật chụp ảnh điện số để cất giữ thông tin nhúng vào ảnh. bạn có thể tìm thông tin thêm về iptc tại www. iptc. org.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

la valeur numérique servant à déterminer si un pixel gris doit être considéré comme noir. elle vaut 160 par défaut.

ベトナム語

giá trị số của các điểm ảnh màu xám được coi là đen. mặc định là 160

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

essayer de remettre les tuiles dans l'ordre numérique en utilisant l'espace libre en bas à droite

ベトナム語

cố gắng sắp xếp những miếng vuông có số theo thứ tự, với ô trống nằm ở cạnh phải dưới

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

les touches gérant la souris sont activées. vous pouvez à partir de maintenant utiliser votre pavé numérique pour contrôler la souris.

ベトナム語

Đã bật dùng phím chuột. từ bây giờ, người dùng có thể dùng bàn phím số để điều khiển con trỏ chuột.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

indication « %s » invalide : la quantité numérique "%s" ne peut pas être analysée correctement.

ベトナム語

gợi ý "%s" không hợp lệ: thành phần số "%s" không thể được phân tích.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

indication « %s » non valable : une valeur numérique est attendue à la suite du nom du composant, mais rien n'est indiqué.

ベトナム語

gợi ý "%s" không hợp lệ: cần giá trị số theo sau bởi tên thành phần nhưng lại không tìm thấy gì.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

appareil photo numérique ce module vous permet de configurer la prise en charge des appareils photo numériques. vous devriez sélectionner le modèle d'appareil et le port sur lequel il est connecté à votre ordinateur (tel que les ports usb, série, firewire). si votre appareil n'apparaît pas dans la liste des appareils photo pris en charge, consultez le site web de gphoto pour une éventuelle mise à jour. pour afficher et télécharger les images contenues dans l'appareil photo numérique, saisissez camera: / dans la barre d'adresses de konqueror ou toute autre application kde.

ベトナム語

cấu hình kamera module này cho phép bạn cấu hình hỗ trợ cho máy ảnh số của bạn. bạn có thể sẽ phải chọn kiểu máy ảnh và cống mà nó nối vào. máy tính cảu bạn (ví dụ usb, serial, firewire). nếu máy ảnh của bạn không có trong danh sách camera được hỗ trợ, xem gphoto web site để có thông tin cập nhật. Để xem và download ảnh từ máy ảnh số, tới camera: / trong konqueror và các chương trình kde khác

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,381,086 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK