検索ワード: obscurcira (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

obscurcira

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

la lumière s`obscurcira sous sa tente, et sa lampe au-dessus de lui s`éteindra.

ベトナム語

Ánh sáng sẽ mờ tối trong trại hắn, ngọn đèn hắn sẽ tắt ở bên hắn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mais dans ces jours, après cette détresse, le soleil s`obscurcira, la lune ne donnera plus sa lumière,

ベトナム語

trong những ngày ấy, sau kỳ tại nạn, mặt trời sẽ tối tăm, mặt trăng chẳng chiếu sáng nữa,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car les étoiles des cieux et leurs astres ne feront plus briller leur lumière, le soleil s`obscurcira dès son lever, et la lune ne fera plus luire sa clarté.

ベトナム語

vì các ngôi sao và các đám sao trên trời mọc lên thì mờ tối, mặt trăng không soi sáng đâu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

aussitôt après ces jours de détresse, le soleil s`obscurcira, la lune ne donnera plus sa lumière, les étoiles tomberont du ciel, et les puissances des cieux seront ébranlées.

ベトナム語

sự tai nạn của những ngày đó vừa mới qua, thì mặt trời liền tối tăm, mặt trăng không sáng, các ngôi sao từ trên trời sa xuống, và thế lực của các từng trời rúng động.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ton soleil ne se couchera plus, et ta lune ne s`obscurcira plus; car l`Éternel sera ta lumière à toujours, et les jours de ton deuil seront passés.

ベトナム語

mặt trời của ngươi không lặn nữa; mặt trăng chẳng còn khuyết, vì Ðức giê-hô-va sẽ là sự sáng đời đời cho ngươi, những ngày sầu thảm của ngươi đã hết rồi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

a cause de cela, vous aurez la nuit..., et plus de visions! vous aurez les ténèbres..., et plus d`oracles! le soleil se couchera sur ces prophètes, le jour s`obscurcira sur eux.

ベトナム語

vì cớ đó, ban đêm sẽ ở trên các ngươi mà không có sự hiện thấy; các ngươi sẽ ở trong tối tăm mà không nói tiên tri; mặt trời sẽ lặn trên các tiên tri đó, và ban ngày sẽ tối đi chung quanh họ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,808,206 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK