検索ワード: persécutes (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

persécutes

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

je répondis: qui es-tu, seigneur? et le seigneur dit: je suis jésus que tu persécutes.

ベトナム語

tôi thưa: lạy chúa, chúa là ai? chúa đáp rằng: ta là jêsus mà ngươi đường bắt bớ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il tomba par terre, et il entendit une voix qui lui disait: saul, saul, pourquoi me persécutes-tu?

ベトナム語

người té xuống đất, và nghe có tiếng phán cùng mình rằng: hỡi sau-lơ, sau-lơ, sao ngươi bắt bớ ta?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je répondis: qui es-tu, seigneur? et il me dit: je suis jésus de nazareth, que tu persécutes.

ベトナム語

tôi trả lời rằng: lạy chúa, chúa là ai? ngài phán: ta là jêsus ở na-xa-rét mà ngươi đương bắt bớ đây.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je tombai par terre, et j`entendis une voix qui me disait: saul, saul, pourquoi me persécutes-tu?

ベトナム語

tôi té xuống đất, và nghe có tiếng phán cùng tôi rằng: hỡi sau-lơ, sau-lơ, làm sao ngươi bắt bớ ta?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car je suis le moindre des apôtres, je ne suis pas digne d`être appelé apôtre, parce que j`ai persécuté l`Église de dieu.

ベトナム語

vì tôi là rất hèn mọn trong các sứ đồ, không đáng gọi là sứ đồ, bởi tôi đã bắt bớ hội thánh của Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,954,769 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK