検索ワード: prirent (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

prirent

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

alors tous l`abandonnèrent, et prirent la fuite.

ベトナム語

bấy giờ, mọi người đều bỏ ngài và trốn đi cả.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ceux-ci prirent les devants, et nous attendirent à troas.

ベトナム語

những người nầy đi trước, đợi chúng ta tại thành trô-ách.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

alors les juifs prirent de nouveau des pierres pour le lapider.

ベトナム語

người giu-đa lại lượm đá đặng ném ngài

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils prirent toutes les dépouilles et tout le butin, personnes et bestiaux;

ベトナム語

cũng lấy đem theo hết thảy của đoạt được, bất kỳ người hay vật.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils prirent vivant le roi d`aï, et l`amenèrent à josué.

ベトナム語

binh bắt sống vua a-hi, và dẫn đến cùng giô-suê.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils prirent la parole et dirent au roi nebucadnetsar: o roi, vis éternellement!

ベトナム語

vậy họ cất tiếng và tâu cùng vua nê-bu-cát-nết-sa rằng: hỡi vua, nguyền vua sống đời đời!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mais les sages prirent, avec leurs lampes, de l`huile dans des vases.

ベトナム語

song người khôn khi cầm đèn đi thì đem dầu theo trong bình mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

alors il le leur livra pour être crucifié. ils prirent donc jésus, et l`emmenèrent.

ベトナム語

người bèn giao ngài cho chúng đặng đóng đinh trên thập tự giá. vậy, chúng bắt ngài và dẫn đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

les folles, en prenant leurs lampes, ne prirent point d`huile avec elles;

ベトナム語

người dại khi cầm đèn đi thì không đem dầu theo cùng mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

les hommes d`israël prirent de leurs provisions, et ils ne consultèrent point l`Éternel.

ベトナム語

người y-sơ-ra-ên bèn nhậm lương thực chúng nó, không cầu hỏi Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ces gens firent ainsi. ils prirent deux vaches qui allaitaient et les attelèrent au char, et ils enfermèrent les petits dans la maison.

ベトナム語

người phi-li-tin đều làm như vậy, bắt hai con bò cái còn cho bú, thắng vào một cái xe, rồi nhốt các con nhỏ chúng nó trong chuồng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils prirent leurs troupeaux, leurs boeufs et leurs ânes, ce qui était dans la ville et ce qui était dans les champs;

ベトナム語

bắt các bầy chiên, bò, lừa, cùng vật chi trong thành và ngoài đồng;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils prirent tous les hommes, et se mirent en marche pour attaquer ismaël, fils de nethania. ils le trouvèrent près des grandes eaux de gabaon.

ベトナム語

thì nhóm mọi thủ hạ mình lại và khởi đi đánh Ích-ma-ên, con trai nê-tha-nia, và đuổi kịp tại nơi gần hồ lớn ga-ba-ôn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ceux-là, désignés par leurs noms, étaient princes dans leurs familles, et leurs maisons paternelles prirent un grand accroissement.

ベトナム語

những người kể từng tên nầy là trưởng tộc trong họ mình, tông tộc chúng thì thêm lên rất nhiều.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

alors quelques-uns des scribes et des pharisiens prirent la parole, et dirent: maître, nous voudrions te voir faire un miracle.

ベトナム語

bấy giờ có mấy thầy thông giáo và người pha-ri-si thưa cùng Ðức chúa jêsus rằng: bẩm thầy, chúng tôi muốn xem thầy làm dấu lạ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils le prirent, et le jetèrent dans la citerne. cette citerne était vide; il n`y avait point d`eau.

ベトナム語

rồi, bắt chàng đem quăng trong hố nước. vả, hố khô cạn, chẳng có nước.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

chacun frappa son homme, et les syriens prirent la fuite. israël les poursuivit. ben hadad, roi de syrie, se sauva sur un cheval, avec des cavaliers.

ベトナム語

ai nấy đánh kẻ nghịch mình. quân sy-ri chạy trốn, và y-sơ-ra-ên rượt đuổi theo, bên-ha-đát, vua sy-ri, lên ngựa thoát chạy với một vài lính kỵ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

comme je ne voyais rien, à cause de l`éclat de cette lumière, ceux qui étaient avec moi me prirent par la main, et j`arrivai à damas.

ベトナム語

bởi cớ sự chói lói của ánh sáng đó, thì tôi chẳng thấy được, nên những kẻ cùng đi nắm tay dắt tôi đến thành Ða-mách.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

alors ils le prirent, et le menèrent à l`aréopage, en disant: pourrions-nous savoir quelle est cette nouvelle doctrine que tu enseignes?

ベトナム語

chúng bắt người, đem đến nơi a-rê-ô-ba, mà hỏi rằng: chúng tôi có thể biết được đạo mới mà ông dạy đó chăng?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

abram et nachor prirent des femmes: le nom de la femme d`abram était saraï, et le nom de la femme de nachor était milca, fille d`haran, père de milca et père de jisca.

ベトナム語

Áp-ram và na-cô cưới vợ; vợ Áp-ram tên là sa-rai, còn vợ na-cô tên là minh-ca; minh-ca và dích-ca tức là con gái của ha-ran.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,513,664 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK