検索ワード: rachetés (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

rachetés

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

vous avez été rachetés à un grand prix; ne devenez pas esclaves des hommes.

ベトナム語

anh em đã được chuộc bằng giá cao, chớ trở nên tôi mọi của người ta làm chi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car un jour de vengeance était dans mon coeur, et l`année de mes rachetés est venue.

ベトナム語

vì ta đã định ngày báo thù trong lòng ta, và năm cứu chuộc của ta đã đến.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

moïse prit l`argent pour le rachat de ceux qui dépassaient le nombre des rachetés par les lévites;

ベトナム語

vậy, môi-se thâu bạc chuộc lại những con trưởng nam trổi hơn số người lê-vi đã chuộc lại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car vous avez été rachetés à un grand prix. glorifiez donc dieu dans votre corps et dans votre esprit, qui appartiennent à dieu.

ベトナム語

vì chưng anh em đã được chuộc bằng giá cao rồi. vậy, hãy lấy thân thể mình làm sáng danh Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

qu`ainsi disent les rachetés de l`Éternel, ceux qu`il a délivrés de la main de l`ennemi,

ベトナム語

các người Ðức giê-hô-va đã chuộc khỏi tay kẻ hà hiếp hãy nói đều đó,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

on les appellera peuple saint, rachetés de l`Éternel; et toi, on t`appellera recherchée, ville non délaissée.

ベトナム語

người ta sẽ gọi chúng nó là dân thánh, tức những kẻ được chuộc của Ðức giê-hô-va; còn ngươi, sẽ được xưng là thành hay tìm đến, tức thành không bị bỏ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

christ nous a rachetés de la malédiction de la loi, étant devenu malédiction pour nous-car il est écrit: maudit est quiconque est pendu au bois, -

ベトナム語

Ðấng christ đã chuộc chúng ta khỏi sự rủa sả của luật pháp, bởi ngài đã nên sự rủa sả vì chúng ta, vì có lời chép: Ðáng rủa thay là kẻ bị treo trên cây gỗ,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

n`est-ce pas toi qui mis à sec la mer, les eaux du grand abîme, qui frayas dans les profondeurs de la mer un chemin pour le passage des rachetés?

ベトナム語

há chẳng phải ngài là Ðấng đã làm cạn biển, tắt nước vực lớn, làm cho biển sâu ra một con đường, hầu cho dân đã được chuộc đi qua sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il y a eu parmi le peuple de faux prophètes, et il y aura de même parmi vous de faux docteurs, qui introduiront des sectes pernicieuses, et qui, reniant le maître qui les a rachetés, attireront sur eux une ruine soudaine.

ベトナム語

dầu vậy, trong dân chúng cũng đã có tiên tri giả, và cũng sẽ có giáo sư giả trong anh em; họ sẽ truyền những đạo dối làm hại, chối chúa đã chuộc mình, tự mình chuốc lấy sự hủy phá thình lình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ainsi les rachetés de l`Éternel retourneront, ils iront à sion avec chants de triomphe, et une joie éternelle couronnera leur tête; l`allégresse et la joie s`approcheront, la douleur et les gémissements s`enfuiront.

ベトナム語

dân mà Ðức giê-hô-va đã chuộc sẽ trở về, sẽ hát mà đến si-ôn. sự hỉ lạc vô cùng sẽ đội trên đầu họ, họ sẽ được vui vẻ mừng rỡ; sự buồn bực than vãn sẽ tránh đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,441,124 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK