検索ワード: reconnaîtra (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

reconnaîtra

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

que dieu me pèse dans des balances justes, et il reconnaîtra mon intégrité!

ベトナム語

nguyṀ‡n Ðức chúa trời cân tôi trên cân thăng bằng, thì ngài sẽ nhìn biết sự thanh liêm của tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

l`ordre de laisser le tronc où se trouvent les racines de l`arbre signifie que ton royaume te restera quand tu reconnaîtras que celui qui domine est dans les cieux.

ベトナム語

còn như đã truyền rằng chừa lại gốc của rễ cây đó, tức là khi nào vua đã nhận biết các từng trời cầm quyền, thì nước vua chắc sẽ thuộc về vua.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,176,311 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK