プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
redimensionner
phóng to thu nhỏ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
& redimensionner
thay đổi & cỡ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
redimensionner la fenêtre
thay đổi kích thước cửa sổ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
redimensionner la colonne...
chèn.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
redimensionner l' image
sửa cỡ ảnh
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
redimensionner et faire pivoter
thay đổi kích thước và quay
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
redimensionner l'objet vers le bas
thay cỡ Äá»i tượng xuá»ng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
redimensionner et pivoter votre écranname
Đổi cỡ và quay màn hình của bạnname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
redimensionner l'objet vers la droite
thay cỡ Äá»i tượng sang phải
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
redimensionner l'objet en bas à droite
thay cỡ Äá»i tượng sang phải - xuá»ng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
autoriser les programmes du terminal à redimensionner la fenêtre
cho phép chương trình thiết bị cuối thay đổi kích cỡ của cửa sổ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
redimensionner redimensionne l'icône en essayant de préserver son contenu
Đổi cỡ thay đổi mịn kích cỡ của biểu tượng còn thử bảo tồn nội dung.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
redimensionner l'écran distant pour convenir à la taille de la fenêtre
tùy chọn này co giãn màn hình ở xa cho phù hợp với kích thước cửa sổ.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
déplacer & #160; / & #160; redimensionner le cadre
thay cỡ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lorsque cette option est cochée, la bordure des fenêtres maximisées est activée pour vous permettre de les déplacer ou de les redimensionner, comme les fenêtres normales.
khi bật, tính năng này kích hoạt viền của cửa sổ đã phóng to và cho bạn khả năng di chuyển nó hay thay đổi kích cỡ của nó, đúng như cửa sổ chuẩn.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cette valeur redimensionne la taille globale de l'image.
giá trị này co giãn lại kích cỡ ảnh toàn bộ.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: