検索ワード: resplendir (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

resplendir

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

vers le milieu du jour, ô roi, je vis en chemin resplendir autour de moi et de mes compagnons une lumière venant du ciel, et dont l`éclat surpassait celui du soleil.

ベトナム語

muôn tâu, lúc giữa trưa, tôi thấy có ánh sáng từ trên trời giáng xuống, chói lói hơn mặt trời, sáng lòa chung quanh tôi và kẻ cùng đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car dieu, qui a dit: la lumière brillera du sein des ténèbres! a fait briller la lumière dans nos coeurs pour faire resplendir la connaissance de la gloire de dieu sur la face de christ.

ベトナム語

vì Ðức chúa trời, là Ðấng có phán: sự sáng phải soi từ trong sự tối tăm! đã làm cho sự sáng ngài chói lòa trong lòng chúng tôi, đặng sự thông biết về vinh hiển Ðức chúa trời soi sáng nơi mặt Ðức chúa jêsus christ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le vin qui réjouit le coeur de l`homme, et fait plus que l`huile resplendir son visage, et le pain qui soutient le coeur de l`homme.

ベトナム語

rượu nho, là vật khiến hứng chí loài người, và dầu để dùng làm mặt mày sáng rỡ, cùng bánh để thêm sức cho lòng loài người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il dit: l`Éternel est venu du sinaï, il s`est levé sur eux de séir, il a resplendi de la montagne de paran, et il est sorti du milieu des saintes myriades: il leur a de sa droite envoyé le feu de la loi.

ベトナム語

người bèn nói: Ðức giê-hô-va đã đến từ si-na -i, ngài từ sê -i-rơ dấy lên trên dân chúng, chiếu sáng từ núi pha-ran, Ðến từ giữa muôn vàn đấng thánh; từ tay hữu ngài phát ra cho họ lửa của luật pháp ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,394,747 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK