検索ワード: tour (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

tour

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

tour xuan

ベトナム語

xuân lập

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

フランス語

tour de yen

ベトナム語

yên lập

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

フランス語

tour de bronzage

ベトナム語

tân lập

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 29
品質:

参照: 匿名

フランス語

cisco - tour ibmstencils

ベトナム語

cisco - tháp radiostencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

quartier de la tour nord

ベトナム語

quận tháp bắc

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

フランス語

cisco - tour de radiocommunicationsstencils

ベトナム語

cisco - tháp radiostencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

jeu de stratégie tour par tour

ベトナム語

trò chơi chiến thuật theo lượt

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

jeu de stratégie au tour par tour

ベトナム語

trò chơi chiến thuật theo lượt

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

chacun son tour, à tour de rôle

ベトナム語

thay phiên nhau

最終更新: 2013-07-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

pc de bureau mini-tour 2dstencils

ベトナム語

stencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

フランス語

réseau - ordinateur (tour)stencils

ベトナム語

mạng - máy tính chung chung (dạng tháp) stencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

après le repas, nous ferons le tour de certains endroits

ベトナム語

nếu bạn sử dụng tiếng pháp với tôi, tôi có công cụ hỗ trợ. làm ơn nhắn tin với tôi bằng tiếng việt

最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

jeu de stratégie au tour par tour dans un univers médiéval-fantastique

ベトナム語

một trò chơi chiến thuật theo lượt thú vị

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

l'ennemi a tiré. À votre tour & #160;!

ベトナム語

Đối phương đã bắn. bây giờ bạn hãy bắn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

a mon tour, je veux répondre aussi, je veux dire aussi ce que je pense.

ベトナム語

theo phiên tôi cũng sẽ đáp lời chớ; tôi cũng tỏ ra ý tưởng mình chớ;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

l`Éternel descendit pour voir la ville et la tour que bâtissaient les fils des hommes.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va bèn ngự xuống đặng xem cái thành và tháp của con cái loài người xây nên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

a cette nouvelle, tous les habitants de la tour de sichem se rendirent dans la forteresse de la maison du dieu berith.

ベトナム語

nghe tin nầy, hết thảy dân sự ở tháp si-chem đều rút về trong đồn của miếu thần bê-rít.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il allait chaque année faire le tour de béthel, de guilgal et de mitspa, et il jugeait israël dans tous ces lieux.

ベトナム語

mỗi năm người tuần hành khắp bê-tên, ghinh-ganh, và mích-ba, mà đoán xét dân sự trong các thành ấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

une autre portion de la muraille et la tour des fours furent réparées par malkija, fils de harim, et par haschub, fils de pachath moab.

ベトナム語

manh-ki-gia, con trai của pha-hát-mô-áp, tu bổ một phần khác và cái tháp lò.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

c`est par la foi que les murailles de jéricho tombèrent, après qu`on en eut fait le tour pendant sept jours.

ベトナム語

bởi đức tin, các tường thành giê-ri-cô đổ xuống, sau khi người ta đi vòng quanh bảy ngày.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,161,219 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK