検索ワード: très haut dans le ciel (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

très haut dans le ciel

ベトナム語

bay bổng

最終更新: 2017-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

très haut

ベトナム語

rất cao

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

activer les étoiles dans le ciel

ベトナム語

kích hoạt các sao trên trời.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

mais ils continuèrent à pécher contre lui, a se révolter contre le très haut dans le désert.

ベトナム語

dầu vậy, họ cứ phạm tội của ngài, phản nghịch cùng Ðấng chí cao trong đồng vắng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ils étaient alors peu nombreux, très peu nombreux, et étrangers dans le pays,

ベトナム語

khi ấy các ngươi chỉ một số ít người, hèn mọn, và làm khách trong xứ;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

cela arriva jusqu`à trois fois; puis tout fut retiré dans le ciel.

ベトナム語

lời đó lặp lại ba lần, đoạn, thay thảy đều thâu lại lên trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

déjà maintenant, mon témoin est dans le ciel, mon témoin est dans les lieux élevés.

ベトナム語

chánh giờ này, Ðấng chứng tôi ở trên trời, và Ðấng bảo lãnh cho tôi ở tại nơi cao.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

mais ils ne furent pas les plus forts, et leur place ne fut plus trouvée dans le ciel.

ベトナム語

song chúng nó không thắng, và chẳng còn thấy nơi chúng nó ở trên trời nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

après cela, je regardai, et le temple du tabernacle du témoignage fut ouvert dans le ciel.

ベトナム語

rồi đó, tôi nhìn xem, thấy trên trời có nơi thánh của đền tạm chứng cớ mở ra.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

quand on viole la justice humaine a la face du très haut,

ベトナム語

khi uốn cong lý đoán của người trước mặt Ðấng rất cao,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et un autre ange sortit du temple qui est dans le ciel, ayant, lui aussi, une faucille tranchante.

ベトナム語

một vị thiên sứ khác ở đền thờ trên trời đi ra, cũng cầm một cái lưỡi liềm bén.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car je lève ma main vers le ciel, et je dis: je vis éternellement!

ベトナム語

vì ta giơ tay chỉ trời mà thề rằng: ta quả thật hằng sống đời đời,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car tu es mon refuge, ô Éternel! tu fais du très haut ta retraite.

ベトナム語

bước ngươi đã nhờ Ðức giê-hô-va làm nơi nương náu mình, và Ðấng chí cao làm nơi ở mình,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

cela arriva jusqu`à trois fois; et aussitôt après, l`objet fut retiré dans le ciel.

ベトナム語

lời đó lặp lại ba lần; rồi vật ấy liền bị thâu lên trên trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et elle ouvrit sa bouche pour proférer des blasphèmes contre dieu, pour blasphémer son nom, et son tabernacle, et ceux qui habitent dans le ciel.

ベトナム語

vậy, nó mở miệng ra nói những lời phạm đến Ðức chúa trời, phạm đến danh ngài, đền tạm ngài cùng những kẻ ở trên trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

dieu n`est-il pas en haut dans les cieux? regarde le sommet des étoiles, comme il est élevé!

ベトナム語

Ðức chúa trời há chẳng phải cao như các từng trời cao kia sao? hãy xem chót các ngôi sao: cao biết bao nhiêu!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

aussitôt je fus ravi en esprit. et voici, il y avait un trône dans le ciel, et sur ce trône quelqu`un était assis.

ベトナム語

tức thì tôi bị thánh linh cảm hóa; thấy một ngôi đặt tại trên trời, trên ngôi có một Ðấng đương ngồi đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

cliquez ici pour faire monter le filtre dans la liste. les filtres placés plus haut dans la liste sont appliqués en premier.

ベトナム語

nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. bộ lọc nằm trên sẽ được áp dụng trước.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

béni soit le dieu très haut, qui a livré tes ennemis entre tes mains! et abram lui donna la dîme de tout.

ベトナム語

Ðáng ngợi khen thay Ðức chúa trời chí cao đã phó kẻ thù nghịch vào tay ngươi! Ðoạn, Áp-ram lấy một phần mười về cả của giặc mà dâng cho vua đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car, s`il est des êtres qui sont appelés dieux, soit dans le ciel, soit sur la terre, comme il existe réellement plusieurs dieux et plusieurs seigneurs,

ベトナム語

thật người ta xưng có các thần khác, hoặc ở trên trời, hoặc ở dưới đất, (bởi đó họ thờ nhiều thần nhiều chúa),

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,283,247 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK