検索ワード: tu as son adresse (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

tu as son adresse

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

tu as parfaitement raison.

ベトナム語

bạn hoàn toàn có lý.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu as fait ça intentionnellement !

ベトナム語

bạn cố ý làm phải không!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

montre-moi où tu as mal.

ベトナム語

cho tôi xem chỗ bạn bị thương.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu as besoin de voir un médecin.

ベトナム語

anh cần gặp bác sĩ.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu as fait ce que tu devais faire.

ベトナム語

bạn đã làm cái gì phải làm.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu as été la femme adultère, qui reçoit des étrangers au lieu de son mari.

ベトナム語

mầy là đờn bà ngoại tình, tiếp người lạ thay vì chồng mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

salut que tu as préparé devant tous les peuples,

ベトナム語

mà ngài đã sắm sửa đặng làm ánh sáng trước mặt muôn dân,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mais tu as dit à mes oreilles, et j`ai entendu le son de tes paroles:

ベトナム語

quả ông có nói đến tai tôi, tôi đã nghe tiếng lời của ông nói rằng:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

combien d'amis proches est-ce que tu as ?

ベトナム語

bạn có bao nhiêu bạn thân?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

peut-être que tu as raison, j'ai été égoïste.

ベトナム語

có lẽ bạn có lý, tôi đã tỏ ra ích kỷ.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mets un couteau à ta gorge, si tu as trop d`avidité.

ベトナム語

nếu con có láu ăn, khá để con dao nơi họng con.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

si tu as de l`intelligence, écoute ceci, prête l`oreille au son de mes paroles!

ベトナム語

nếu ông có sự thông sáng, hãy nghe điều nầy; khá lắng tai nghe tiếng lời nói của tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mais toi, si tu as recours à dieu, si tu implores le tout puissant;

ベトナム語

nếu ông cẩn thận tìm kiếm Ðức chúa trời, cầu khẩn cùng Ðấng toàn năng,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car ton coeur a senti bien des fois que tu as toi-même maudit les autres.

ベトナム語

vì thường khi lòng ngươi cũng biết mình đã rủa kẻ khác.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu as réfléchi sur ce problème toute la matinée. prends une pause, va déjeuner.

ベトナム語

bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils sont tes serviteurs et ton peuple, que tu as rachetés par ta grande puissance et par ta main forte.

ベトナム語

vả, chúng là các tôi tớ và dân sự của chúa, mà chúa đã cậy quyền năng và tay mạnh mẽ mà chuộc lại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car tu lui serviras de témoin, auprès de tous les hommes, des choses que tu as vues et entendues.

ベトナム語

vì anh sẽ làm chứng cho ngài trước mặt mọi người, về những việc anh đã thấy và nghe.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et dites à archippe: prends garde au ministère que tu as reçu dans le seigneur, afin de le bien remplir.

ベトナム語

rốt lại, hãy nói với a-chíp rằng: hãy cẩn thận về chức vụ mà ngươi đã nhơn danh chúa nhận lãnh, để làm cho thật trọn vẹn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car tu as fermé leur coeur à l`intelligence; aussi ne les laisseras-tu pas triompher.

ベトナム語

vì chúa khiến lòng chúng không thông sáng, nên chúa sẽ không cất chúng cao lên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils posèrent encore à baruc cette question: dis-nous comment tu as écrit toutes ces paroles sous sa dictée.

ベトナム語

Ðoạn, họ gạn hỏi ba-rúc rằng: hãy cho chúng ta biết thể nào ngươi đã chép mọi lời nầy bởi miệng người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,030,615,763 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK