プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tu as parfaitement raison.
bạn hoàn toàn có lý.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
tu as fait ça intentionnellement !
bạn cố ý làm phải không!
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
l'identifiant du client n'as pas pu être obtenu
không thể lấy id trạm khách
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
tu as besoin de voir un médecin.
anh cần gặp bác sĩ.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
tu as fait ce que tu devais faire.
bạn đã làm cái gì phải làm.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
les juifs lui dirent: tu n`as pas encore cinquante ans, et tu as vu abraham!
người giu-đa nói rằng: thầy chưa đầy năm mươi tuổi, mà đã thấy Áp-ra-ham!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
le service '%s' n'as pas été trouvé dans /etc/services
dịch vụ '%s' không tìm thấy trong /etc/services
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
et toi, belschatsar, son fils, tu n`as pas humilié ton coeur, quoique tu susses toutes ces choses.
hỡi vua bên-xát-sa, con của người, vua cũng vậy, dầu vua đã biết hết các việc ấy, mà lòng vua cũng không chịu nhún nhường chút nào;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
elle lui répondit: je ferai tout ce que tu as dit.
nàng thưa rằng: mọi điều mẹ đã nói với con, con sẽ làm.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
combien d'amis proches est-ce que tu as ?
bạn có bao nhiêu bạn thân?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
peut-être que tu as raison, j'ai été égoïste.
có lẽ bạn có lý, tôi đã tỏ ra ích kỷ.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
tu as prescrit tes ordonnances, pour qu`on les observe avec soin.
chúa đã truyền cho chúng tôi các giềng mối chúa, hầu cho chúng tôi cẩn thận giữ lấy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
mais toi, si tu as recours à dieu, si tu implores le tout puissant;
nếu ông cẩn thận tìm kiếm Ðức chúa trời, cầu khẩn cùng Ðấng toàn năng,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
de même, toi aussi, tu as des gens attachés pareillement à la doctrine des nicolaïtes.
ngươi lại cũng có những kẻ theo đạo ni-cô-la.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tu as réfléchi sur ce problème toute la matinée. prends une pause, va déjeuner.
bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
mais aujourd`hui tu comptes mes pas, tu as l`oeil sur mes péchés;
nhưng bây giờ, chúa đếm các bước tôi, chúa há chẳng xem xét các tội lỗi tôi sao?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
et abram dit: voici, tu ne m`as pas donné de postérité, et celui qui est né dans ma maison sera mon héritier.
Áp-ram lại nói rằng: nầy, chúa làm cho tôi tuyệt-tự; một kẻ tôi tớ sanh đẻ tại nhà tôi sẽ làm người kế nghiệp tôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
maintenant, hélas! il m`a épuisé... tu as ravagé toute ma maison;
nhưng bây giờ, Ðức chúa trời khiến ta mệt mỏi. chúa đã tàn hại hết nhà của tôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
impétueux comme les eaux, tu n`auras pas la prééminence! car tu es monté sur la couche de ton père, tu as souillé ma couche en y montant.
con sôi trào như nước, nên sẽ chẳng phần hơn ai! vì con đã lên giường cha. con lên giường cha bèn làm ô làm dơ đó!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
car j`avais peur de toi, parce que tu es un homme sévère; tu prends ce que tu n`as pas déposé, et tu moissonnes ce que tu n`as pas semé.
bởi tôi sợ chúa, vì chúa là người nghiêm nhặt, hay lấy trong nơi không để, gặt trong chỗ không gieo.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。