検索ワード: tu n’as pas d’avenir (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

tu n’as pas d’avenir

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

tu as parfaitement raison.

ベトナム語

bạn hoàn toàn có lý.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu as fait ça intentionnellement !

ベトナム語

bạn cố ý làm phải không!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

l'identifiant du client n'as pas pu être obtenu

ベトナム語

không thể lấy id trạm khách

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu as besoin de voir un médecin.

ベトナム語

anh cần gặp bác sĩ.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu as fait ce que tu devais faire.

ベトナム語

bạn đã làm cái gì phải làm.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

les juifs lui dirent: tu n`as pas encore cinquante ans, et tu as vu abraham!

ベトナム語

người giu-đa nói rằng: thầy chưa đầy năm mươi tuổi, mà đã thấy Áp-ra-ham!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le service '%s' n'as pas été trouvé dans /etc/services

ベトナム語

dịch vụ '%s' không tìm thấy trong /etc/services

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et toi, belschatsar, son fils, tu n`as pas humilié ton coeur, quoique tu susses toutes ces choses.

ベトナム語

hỡi vua bên-xát-sa, con của người, vua cũng vậy, dầu vua đã biết hết các việc ấy, mà lòng vua cũng không chịu nhún nhường chút nào;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

elle lui répondit: je ferai tout ce que tu as dit.

ベトナム語

nàng thưa rằng: mọi điều mẹ đã nói với con, con sẽ làm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

combien d'amis proches est-ce que tu as ?

ベトナム語

bạn có bao nhiêu bạn thân?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

peut-être que tu as raison, j'ai été égoïste.

ベトナム語

có lẽ bạn có lý, tôi đã tỏ ra ích kỷ.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu as prescrit tes ordonnances, pour qu`on les observe avec soin.

ベトナム語

chúa đã truyền cho chúng tôi các giềng mối chúa, hầu cho chúng tôi cẩn thận giữ lấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mais toi, si tu as recours à dieu, si tu implores le tout puissant;

ベトナム語

nếu ông cẩn thận tìm kiếm Ðức chúa trời, cầu khẩn cùng Ðấng toàn năng,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

de même, toi aussi, tu as des gens attachés pareillement à la doctrine des nicolaïtes.

ベトナム語

ngươi lại cũng có những kẻ theo đạo ni-cô-la.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu as réfléchi sur ce problème toute la matinée. prends une pause, va déjeuner.

ベトナム語

bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mais aujourd`hui tu comptes mes pas, tu as l`oeil sur mes péchés;

ベトナム語

nhưng bây giờ, chúa đếm các bước tôi, chúa há chẳng xem xét các tội lỗi tôi sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et abram dit: voici, tu ne m`as pas donné de postérité, et celui qui est né dans ma maison sera mon héritier.

ベトナム語

Áp-ram lại nói rằng: nầy, chúa làm cho tôi tuyệt-tự; một kẻ tôi tớ sanh đẻ tại nhà tôi sẽ làm người kế nghiệp tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

maintenant, hélas! il m`a épuisé... tu as ravagé toute ma maison;

ベトナム語

nhưng bây giờ, Ðức chúa trời khiến ta mệt mỏi. chúa đã tàn hại hết nhà của tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

impétueux comme les eaux, tu n`auras pas la prééminence! car tu es monté sur la couche de ton père, tu as souillé ma couche en y montant.

ベトナム語

con sôi trào như nước, nên sẽ chẳng phần hơn ai! vì con đã lên giường cha. con lên giường cha bèn làm ô làm dơ đó!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car j`avais peur de toi, parce que tu es un homme sévère; tu prends ce que tu n`as pas déposé, et tu moissonnes ce que tu n`as pas semé.

ベトナム語

bởi tôi sợ chúa, vì chúa là người nghiêm nhặt, hay lấy trong nơi không để, gặt trong chỗ không gieo.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,773,206,129 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK