プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
je suis allé me faire vacciner.
tôi đã đi để được tiêm chủng.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
pouvez-vous me faire les courses ?
bạn có thể đi mua sắm hộ tôi không?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
je lui ai parlé en anglais mais je ne pouvais pas me faire comprendre.
tôi đã nói với ông ấy bằng tiếng anh, nhưng tôi đã không làm ông ấy hiểu tôi.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
des méchants m`attendent pour me faire périr; je suis attentif à tes préceptes.
những kẻ ác rình giết tôi; nhưng tôi chăm chỉ về các chứng cớ chúa,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
l`Éternel est pour moi, je ne crains rien: que peuvent me faire des hommes?
Ðức giê-hô-va binh vực tôi, tôi chẳng sợ; loài người sẽ làm chi tôi?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
réveille-toi, réveille-toi pour me faire justice! mon dieu et mon seigneur, défends ma cause!
hỡi Ðức chúa trời là chúa tôi, hãy tỉnh thức, hãy chổi dậy, để phán xét tôi công bình, và binh vực tôi duyên cớ tôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
et votre père s`est joué de moi, et a changé dix fois mon salaire; mais dieu ne lui a pas permis de me faire du mal.
còn cha hai ngươi lại khinh bạc và mười lần thay đổi công giá ta; nhưng Ðức chúa trời không cho phép người làm hại ta chút nào.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
je sais que vous êtes la postérité d`abraham; mais vous cherchez à me faire mourir, parce que ma parole ne pénètre pas en vous.
ta biết rằng các ngươi là dòng dõi Áp-ra-ham, nhưng các ngươi tìm thế để giết ta, vì đạo ta không được chỗ nào ở trong lòng các ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
c`est donc avec assurance que nous pouvons dire: le seigneur est mon aide, je ne craindrai rien; que peut me faire un homme?
như vậy, chúng ta được lấy lòng tin chắc mà nói rằng: chúa giúp đỡ tôi, tôi không sợ chi hết. người đời làm chi tôi được?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
va me prendre au troupeau deux bons chevreaux; j`en ferai pour ton père un mets comme il aime;
hãy ra ngoài bầy, bắt hai dê con tốt, rồi mẹ sẽ dọn cho cha con một món ngon, tùy theo người sở thích;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
le seigneur me délivrera de toute oeuvre mauvaise, et il me sauvera pour me faire entrer dans son royaume céleste. a lui soit la gloire aux siècles des siècles! amen!
chúa sẽ giải thoát ta khỏi mọi điều ác và cứu vớt ta vào trong nước trên trời của ngài. nguyền xin sự vinh hiển về nơi ngài muôn đời không cùng! a-men.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
alors sanballat et guéschem m`envoyèrent dire: viens, et ayons ensemble une entrevue dans les villages de la vallée d`ono. ils avaient médité de me faire du mal.
thì san-ba-lát và ghê-sem, sai đến nói với tôi rằng: hãy đến, ta sẽ gặp nhau trong một làng nào tại trũng Ô-nô. nhưng chúng có ý làm hại tôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
le roi prit la parole et dit à daniel, qu`on nommait beltschatsar: es-tu capable de me faire connaître le songe que j`ai eu et son explication?
vua cất tiếng nói cùng Ða-ni-ên, mà người ta vậy gọi là bên-sơ-xát-sa, rằng: quả thật rằng ngươi có thể tỏ cho ta biết điềm chiêm bao ta đã thấy, và lời giải nó chăng?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
david lui dit: veux-tu me faire descendre vers cette troupe? et il répondit: jure-moi par le nom de dieu que tu ne me tueras pas et que tu ne me livreras pas à mon maître, et je te ferai descendre vers cette troupe.
Ða-vít hỏi: ngươi khứng dẫn ta đến cơ binh nầy chăng? người đó thưa rằng: hãy chỉ danh Ðức chúa trời mà thề cùng tôi rằng ông sẽ chẳng giết tôi, hoặc nộp tôi cho chủ tôi, thì tôi sẽ dẫn ông đến cơ binh đó.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: