プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
שקדו ועמדו באמונה התאששו והתחזקו׃
anh em hãy tỉnh thức, hãy vững vàng trong đức tin, hãy dốc chí trượng phu và mạnh mẽ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ורב האחים באדנינו הוסיפו אמץ במוסרותי והתחזקו יותר בלבבם לדבר את הדבר בלי פחד׃
phần nhiều trong anh em nhơn tôi bị xiềng xích mà có lòng tin rất lớn trong Ðấng christ, dám truyền đạo Ðức chúa trời chẳng sợ hãi gì.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
וכבו גבורת האש ונמלטו מפי החרב והתחזקו מחלים ועשו חיל במלחמה והפילו מחנות זרים׃
tắt ngọn lửa hừng, lánh khỏi lưỡi gươm, thắng bịnh tật, tỏ sự bạo dạn nơi chiến tranh, khiến đạo binh nước thù chạy trốn
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: