検索ワード: ויכרתו (ヘブライ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hebrew

Vietnamese

情報

Hebrew

ויכרתו

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ヘブライ語

ベトナム語

情報

ヘブライ語

מי יתן ויכרתו המדיחים אתכם׃

ベトナム語

nguyền cho kẻ gieo sự rối loạn trong anh em thà họ tự chặt mình là hơn!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ויקח אברהם צאן ובקר ויתן לאבימלך ויכרתו שניהם ברית׃

ベトナム語

Ðoạn, Áp-ra-ham bắt chiên và bò, dâng cho vua a-bi-mê-léc; rồi hai người kết ước cùng nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ויכרתו שניהם ברית לפני יהוה וישב דוד בחרשה ויהונתן הלך לביתו׃

ベトナム語

hai người cùng lập giao ước tại trước mặt Ðức giê-hô-va; đoạn, Ða-vít ở lại trong rừng, còn giô-na-than trở về nhà mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ויכרתו ברית בבאר שבע ויקם אבימלך ופיכל שר צבאו וישבו אל ארץ פלשתים׃

ベトナム語

vậy, hai người kết ước cùng nhau tại bê -e-sê-ba. Ðoạn vua a-bi-mê-léc cùng quan tổng binh phi-côn đứng dậy, trở về xứ phi-li-tin.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ויהוה נתן חכמה לשלמה כאשר דבר לו ויהי שלם בין חירם ובין שלמה ויכרתו ברית שניהם׃

ベトナム語

như vậy, Ðức giê-hô-va ban sự khôn ngoan cho sa-lô-môn y như ngài đã hứa với người. hi-ram và sa-lô-môn hòa nhau và lập giao ước với nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ויבאו עד נחל אשכל ויכרתו משם זמורה ואשכול ענבים אחד וישאהו במוט בשנים ומן הרמנים ומן התאנים׃

ベトナム語

các người đến khe Ếch-côn, cắt tại đó một nhành nho có một chùm nho; và hai người khiêng lấy bằng cây sào, luôn những trái lựu và trái vả.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ויאמר אבנר אל דוד אקומה ואלכה ואקבצה אל אדני המלך את כל ישראל ויכרתו אתך ברית ומלכת בכל אשר תאוה נפשך וישלח דוד את אבנר וילך בשלום׃

ベトナム語

Áp-ne bèn nói cùng Ða-vít rằng: tôi sẽ đi hội hiệp lại cả dân y-sơ-ra-ên đến cùng vua, là chúa tôi, hầu cho chúng lập giao ước với chúa, và chúa sẽ làm vua cho cả y-sơ-ra-ên, y như lòng chúa ước ao. vậy, Ða-vít cho Áp-ne về, và người đi bình yên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ותבוא האשה אל כל העם בחכמתה ויכרתו את ראש שבע בן בכרי וישלכו אל יואב ויתקע בשופר ויפצו מעל העיר איש לאהליו ויואב שב ירושלם אל המלך׃

ベトナム語

vậy, người nữ ấy đến trước mặt cả dân chúng, và nói cho nghe lời ý luận khôn ngoan của nàng. chúng chém đầu sê-ba, con trai biếc-ri, rồi ném cho giô-áp. giô-áp bèn thổi kèn lên; đạo quân dan ra khỏi thành và tản đi; ai nấy đều trở về nhà mình, còn giô-áp trở về giê-ru-sa-lem, gần bên vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,177,674 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK