プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
תבא כל רעתם לפניך ועולל למו כאשר עוללת לי על כל פשעי כי רבות אנחתי ולבי דוי׃
nguyền cho mọi tội chúng nó bày ra trước mặt ngài! xin đãi chúng nó như đãi tôi bởi cứ mọi tội lỗi tôi; vì tôi than thở nhiều, và lòng tôi mòn mỏi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ונשאר בו עוללת כנקף זית שנים שלשה גרגרים בראש אמיר ארבעה חמשה בסעפיה פריה נאם יהוה אלהי ישראל׃
nhưng sẽ còn sót lại như là của mót, khác nào khi người ta rung cây ô-li-ve, còn hai ba trái trên chót nhánh rất cao, hoặc bốn năm trái trên những nhành xa của cây sai tríu. giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: