検索ワード: עוללת (ヘブライ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hebrew

Vietnamese

情報

Hebrew

עוללת

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ヘブライ語

ベトナム語

情報

ヘブライ語

תבא כל רעתם לפניך ועולל למו כאשר עוללת לי על כל פשעי כי רבות אנחתי ולבי דוי׃

ベトナム語

nguyền cho mọi tội chúng nó bày ra trước mặt ngài! xin đãi chúng nó như đãi tôi bởi cứ mọi tội lỗi tôi; vì tôi than thở nhiều, và lòng tôi mòn mỏi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ונשאר בו עוללת כנקף זית שנים שלשה גרגרים בראש אמיר ארבעה חמשה בסעפיה פריה נאם יהוה אלהי ישראל׃

ベトナム語

nhưng sẽ còn sót lại như là của mót, khác nào khi người ta rung cây ô-li-ve, còn hai ba trái trên chót nhánh rất cao, hoặc bốn năm trái trên những nhành xa của cây sai tríu. giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,738,575 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK